Nghĩa Của Từ Separate - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'seprət/
Thông dụng
Tính từ
Khác nhau, riêng biệt, độc lập, riêng lẻ, tồn tại riêng rẽ
separate estate của riêng (của đàn bà có chồng)Rời ra, tách ra, không dính với nhau
the two questions are essentially separate về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau separate maintenance tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)Danh từ, số nhiều separates
Bản in rời (bài trích ở báo...)
( số nhiều) quần áo rời; quần, áo lẻ (mặc lại thành những bộ khác nhau)
'sep”reitngoại động từ
Làm rời ra, tách rời ra
to separate something into parts chia vật gì ra làm nhiều phần to separate the milk gạn kem ở sữa raPhân đôi, chia đôi
this range of mountain separates the two countries dãy núi này chia đôi hai nướcChia tay, rời
to separate from somebody chia tay aiKhông cho hợp lại, không cho tiếp xúc với nhau
Nội động từ
Phân tán, đi mỗi người một ngả; ly thân
Ly khai
Phân loại
Hình thái từ
- Ved : separated
- Ving: separating
- Adv : separately
Chuyên ngành
Xây dựng
riêng
Cơ - Điện tử
(v) chia, tách, tách biệt
Hóa học & vật liệu
tách (riêng)
tuyển
Toán & tin
ngăn cách, tách rời
Kỹ thuật chung
chia ra
phân ra
phân chia
phân ly
riêng biệt
separate addressing địa chỉ hóa riêng biệt separate building nhà riêng biệt separate compilation biên dịch riêng biệt separate fat căn hộ riêng biệt separate sound recording sự ghi âm riêng biệt separate telephone channel đường kênh điện thoại riêng biệtriêng rẽ
separate compilation sự biên dịch riêng rẽ separate lubrication sự bôi trơn riêng rẽ separate luubricator vịt dầu riêng rẽ separate translation sự dịch riêng rẽtháo
tách biệt
method of separate directions phương pháp hướng tách biệt separate compilation sự biên dịch tách biệt separate telephone channel đường kênh điện thoại tách biệt separate translation sự dịch tách biệttách ra
tách rời
separate addressing địa chỉ hóa tách rời separate chassis khung gầm loại tách rời separate make-up sự đặt trang tách rời separate sound carrier sóng mang âm bị tách rờiCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
abstracted , apart , apportioned , asunder , cut apart , cut in two , detached , disassociated , discrete , disembodied , disjointed , distant , distributed , disunited , divergent , divided , divorced , far between , free , independent , in halves , isolated , loose , marked , parted , partitioned , put asunder , removed , scattered , set apart , set asunder , severed , sovereign , sundered , unattached , unconnected , autonomous , different , distinct , distinctive , diverse , lone , one , only , particular , peculiar , several , single , sole , solitary , unique , various , singular , centrifugal , cleft , cloven , compartmentalized , demarcative , dialytic , disconnected , disengaged , disjoined , disjunctive , dissociative , distinguished , divisive , individual , schismatic , secluded , segregated , separated , separating , unaffiliated , unassociated , withdrawnverb
break , break off , cleave , come apart , come away , come between , detach , dichotomize , disconnect , disentangle , disjoin , disjoint , dissect , dissever , distribute , divide , divorce , intersect , part , rupture , sever , split , split up , sunder , uncombine , uncouple , undo , assign , break up , classify , close off , comb , compartment , compartmentalize , cut off , discriminate , draw apart , group , insulate , interval , intervene , island , order , put on one side , rope off , seclude , sequester , sift , single out , sort , space , stand between , winnow , relationship or marriage alienate , bifurcate , break it off , dedomicile , depart , discontinue , disunify , disunite , diverge , drop , estrange , go away , go different ways , go separate ways , leave , pull out , take leave , unlink , untie the knot , partition , section , segment , categorize , class , pigeonhole , differentiate , discern , know , tell , segregate , demobilize , muster out , abstract , alienate , alone , apart , assort , atomize , cordon off , cull , decollate , decompose , deglutinate , demarcate , departmentalize , dependent , deracinate , detached , different , disaffiliate , disassociate , discharge , disconnected , discrete , disengage , disintegrate , dislocate , dislodge , dismember , disparate , dispart , disperse , dissipate , dissociate , dissolve , distill , distinct , distinctive , distinguish , divaricate , diverse , eliminate , exclude , extricate , fractionalize , fragment , free , ghettoize , halve , individual , isolate , isolated , quarantine , ramify , remove , rend , scatter , secede , secluded , set apart , single , solitary , strip , subdivide , thresh , unattached , unconnected , unravel , withdrawTừ trái nghĩa
adjective
combined , connected , joined , mixed , together , united , associatedverb
combine , join , mix , unite , desegregate , marry Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Separate »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Khách, Admin, Đặng Bảo Lâm, Tiểu Đông Tà, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tách Biệt Dich Sang Tiếng Anh
-
Tách Biệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TÁCH BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÁCH BIỆT - Translation In English
-
TÁCH BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tách Biệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tách Biệt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"nhà ở Tách Biệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thảo Luận:Tách Biệt Xã Hội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "tách Biệt"
-
Bàn Về Việc Dịch Câu đặc Biệt Trong Tiếng Việt Sang Tiếng Anh
-
Tích Hợp Và Tách Biệt Trong Kinh Tế Học Hành Vi Là Gì? Ví Dụ Thực Tế
-
Từ điển Việt Anh "tách Biệt" - Là Gì?