nđg. Tách rời hắn ra, xét riêng ra. Sống tách biệt với mọi người. Căn nhà nằm tách biệt khỏi khu phố. Phát âm tách biệt. disparity. isolate. partite. remote ...
Xem chi tiết »
tách biệt có nghĩa là: - Làm rời hẳn ra. Đây là cách dùng tách biệt Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
tách rời hẳn ra, làm cho không còn có quan hệ hoặc dính dáng gì với nhau nữa.
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. tajk˧˥ ɓiə̰ʔt˨˩, ta̰t˩˧ ɓiə̰k˨˨, tat˧˥ ɓiək˨˩˨. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. tajk˩˩ ɓiət˨˨, tajk˩˩ ɓiə̰t˨˨ ...
Xem chi tiết »
Đây là nơi tôi tách biệt và tự chủ bản thân mình. 22. Hòn đảo tách biệt với Thổ Nhĩ Kỳ qua eo biển Chios. 23. Phiên tòa của người sẽ tách biệt sự thật khỏi lời ...
Xem chi tiết »
Tách biệt xã hội là "một trạng thái trong các mối quan hệ xã hội được phản ánh bởi mức độ tích hợp thấp hoặc các giá trị chung và mức độ xa cách hoặc cô lập ...
Xem chi tiết »
tách biệt, đgt. Tách rời hẳn ra, không hề dính dáng với nhau: tách biệt các mặt thật, giả o sống tách biệt với bạn bè. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
tách biệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tách biệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tách biệt mình ...
Xem chi tiết »
By the early 17th century, it had taken on a new meaning, referring to the state of living apart from society in seclusion. more_vert.
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2019 · Tách biệt là hành động quay trở lại điểm tham chiếu sau các kết quả trong quá khứ và khi đối mặt với những lựa chọn mới. Ví dụ thực tế miêu tả ...
Xem chi tiết »
Nhưng chính xác thì điều gì đã khiến cho sự tách biệt xảy ra? Theo nhà tâm lý học Philip Zimbardo , một số yếu tố có thể làm cho khả năng xảy ra lệch lạc cá ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 7, 2022 · Kinh tế học hành vi về bản chất chính là những nghiên cứu về tâm lí học liên quan đến quá trình mà các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định kinh ...
Xem chi tiết »
The belief in separation. Thứ nhì là ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tách biệt trong một câu và bản dịch của họ · Siri: Tôn chỉ của tôi là tách biệt giữa tinh thần( spirit) và silicon. · Siri: My policy is the ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2019 · Cư trú tách biệt là một thuật ngữ của xã hội học đô thị, chỉ hiện tượng những nhóm người do sự phân tầng xã hội khác nhau mà cư trú ở những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tách Biệt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tách biệt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu