Nghĩa Của Từ Tách Biệt - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
tách rời hẳn ra, làm cho không còn có quan hệ hoặc dính dáng gì với nhau nữa
sống tách biệt với mọi người tách biệt ưu điểm với khuyết điểm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%C3%A1ch_bi%E1%BB%87t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tách Biệt Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "tách Biệt" - Là Gì?
-
Tách Biệt Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Tách Biệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
'tách Biệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tách Biệt Xã Hội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Tách Biệt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tách Biệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
TÁCH BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tích Hợp (Integration) Và Tách Biệt (Segregation) Trong Kinh Tế Học ...
-
Sự Tách Biệt Trong Tâm Lý Học Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ
-
Tích Hợp Và Tách Biệt Trong Kinh Tế Học Hành Vi Là Gì? Ví Dụ Thực Tế
-
VÌ SỰ TÁCH BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÁCH BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cư Trú Tách Biệt - Reatimes