Từ điển Tiếng Việt "tách Biệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tách biệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tách biệt
- Làm rời hẳn ra.
nđg. Tách rời hắn ra, xét riêng ra. Sống tách biệt với mọi người. Căn nhà nằm tách biệt khỏi khu phố. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtách biệt
disparity |
isolate |
partite |
remote |
separate |
separated |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tách Biệt Là Gì
-
Tách Biệt Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tách Biệt - Từ điển Việt
-
Tách Biệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
'tách Biệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tách Biệt Xã Hội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Tách Biệt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tách Biệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
TÁCH BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tích Hợp (Integration) Và Tách Biệt (Segregation) Trong Kinh Tế Học ...
-
Sự Tách Biệt Trong Tâm Lý Học Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ
-
Tích Hợp Và Tách Biệt Trong Kinh Tế Học Hành Vi Là Gì? Ví Dụ Thực Tế
-
VÌ SỰ TÁCH BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÁCH BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cư Trú Tách Biệt - Reatimes