TÁCH BIỆT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÁCH BIỆT " in English? SAdjectiveNounVerbtách biệtseparateriêng biệttách biệttáchriêng rẽtách rờikhác biệtchiaapartngoàicách nhaubên cạnhngoại trừnhauxa nhautrừratách biệtngoài việcseparationtáchsự tách biệtly thânsự chia lysự tách rờisự phân lysự phân táchchia tayphân chiacáchin isolationtrong sự cô lậptách biệtđộc lậpriêng biệtbiệt lậptrong sự tách biệttrong côtrong sự cách lysựcách cô lậpaloofxa cáchtách biệtlạnh lùngcách biệttách rờixa rờiđứng xatách raseclusionẩn dậttách biệtsự riêng tưsegregationphân biệtphân biệt chủng tộcphân chiaphân táchsự phân chiatách biệtphân lychia táchsự chia rẽsegregatedtách biệtcô lậpphân chiaphân táchisolatedcô lậpcách lytách biệtphân lậptách rađộc lậptách riêngWPIbiệt lậpsecludeddetached
Examples of using Tách biệt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sự tách biệtseparationisolationseparatenessseclusionsegregationtách biệt khỏiseparate fromdetached fromisolated fromhoàn toàn tách biệtcompletely separateis completely isolatedđược tách biệtbe separatebe separatedare segregatedare isolatedbị tách biệtbe separatedseparatedare isolatedare separatedlà tách biệtis separateis segregatedis the separationis secludedare separatetách biệt với nhauseparate from each othertách biệt nhauseparateapartseparatedtách biệt với phần còn lạiseparate from the restsegregated from the restseparately from the restbạn tách biệtyou separatesự tách biệt nàythis separationthis isolationkhông thể tách biệtcannot be separatedcan't be separatedtài khoản tách biệtsegregated accountsegregated accountscó thể tách biệtcan separatemay separatecan isolatenó tách biệtit separateit separatesđiều tách biệtwhat separatesđã tách biệthave separatedisolatedWord-for-word translation
táchnouncupseparationsplitseparatortáchverbdetachbiệtnoundifferencebiệtadjectivedistinctspecialuniqueparticular SSynonyms for Tách biệt
riêng biệt cô lập phân biệt khác biệt sự ngoài cách nhau riêng rẽ bên cạnh ngoại trừ nhau xa nhau trong sự cô lập trừ ra ly thân apart cách ly xa sự chia ly tách bản thân khỏitách biệt khỏiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tách biệt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tách Biệt In English
-
TÁCH BIỆT - Translation In English
-
SỰ TÁCH BIỆT - Translation In English
-
Tách Biệt In English - Glosbe Dictionary
-
TÁCH BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TÁCH BIỆT In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'tách Biệt' In Vietnamese - English
-
Results For Sự Tách Biệt Translation From Vietnamese To English
-
Tách Biệt In English
-
Tách Biệt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tách Biệt In English. Tách Biệt Meaning And Vietnamese To English ...
-
Tra Từ Tách Biệt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Separately | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Tách Biệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietnamese To English Meaning Of Tách-biệt - Vietnamese.english ...