Tách - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
      • 1.5.2 Dịch
    • 1.6 Tính từ
    • 1.7 Động từ
      • 1.7.1 Đồng nghĩa
      • 1.7.2 Dịch
    • 1.8 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tajk˧˥ta̰t˩˧tat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tajk˩˩ta̰jk˩˧

Từ nguyên

[sửa] danh từ Từ tiếng Việt,
  • fra:tasse

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰌔: chia, tách
  • 汐: tịch, tách
  • 碏: tách, thước
  • 析: chiết, tách, tích
  • 剒: tách
  • 滴: đích, nhích, tách, rích, nhếch, trích, thích, tích
  • 𠝖: tách
  • 㳻: tách
  • 昔: tếch, thách, tách, tích

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • tạch

Danh từ

[sửa]
tách

tách

  1. Đồ dùng để uống nước, bằng sứ, miệng rộng, có quai cầm. Tách trà. Mua bộ tách ấm.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • chén
  • cốc

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: cup
  • Tiếng Hà Lan: kopje gt
  • Tiếng Nga: чашка (čáška) gc
  • Tiếng Pháp: tasse gc
  • Tiếng Tây Ban Nha: taza gc
  • Tiếng Thái: แก้ว (gâew)

Tính từ

[sửa]

tách

  1. Có âm thanh nhỏ như vật giòn nứt ra. Quả đỗ phơi nổ tách một cái.

Động từ

[sửa]

tách

  1. Làm cho rời hẳn ra khỏi một khối, một chỉnh thể. Tách quả bưởi ra từng múi. Tách riêng từng vấn đề để xem xét.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • chia

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: separate
  • Tiếng Hà Lan: afzonderen
  • Tiếng Nga: отделять (otdelǎtʹ)
  • Tiếng Pháp: séparer
  • Tiếng Tây Ban Nha: separar
  • Tiếng Thái: แยก

Tham khảo

[sửa]
  • "tách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tách&oldid=1936007” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Tính từ
  • Động từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Tách Có Nghĩa Là J