Từ Tách Biệt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
tách biệt | đt. Chia tay đi ngả khác: Tách biệt ngỡi-nhơn. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
tách biệt | - Làm rời hẳn ra. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
tách biệt | đgt. Tách rời hẳn ra, không hề dính dáng với nhau: tách biệt các mặt thật, giả o sống tách biệt với bạn bè. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
tách biệt | đgt Làm rời ra: Tách biệt hai vấn đề. tt Không có quan hệ với nhau: Hai sự việc tách biệt. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
tách biệt | đt. Phân biệt ra. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
tách biệt | .- Làm rời hẳn ra. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- tách đường công danh
- tách tách
- tạch
- tai
- tai
- tai
* Tham khảo ngữ cảnh
Cũng phải nói thêm , giữa ”nhà dưới“ với ”nhà trên“ chỉ cách nhau một khoảng sân và khách xa về không thể biết có sự tách biệt nào nhưng ”nhà dưới“ vẫn là ngôi nhà nghèo khó toạ tệch của cái làng Hạ Vị lụt lội ngày xưa. |
Vừa thấy nó với mình tách biệt khó có thể chấp nhận. |
Chị hết sức thích thú khi thấy tôi chết lặng đi ngắm nhìn vẻ đẹp tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài của nơi đây : "Thích không? Lấy chồng Hải quân đi sẽ được ở khu này. |
Suốt quá trình đó , người học sẽ được đưa đến một khu vực tách biệt hẳn với thế giới bên ngoài. |
Đúng như những gì tôi được nghe nói , trung tâm này nằm tít trên đồi , trong vườn quốc gia , tách biệt khỏi thế giới trần tục. |
Khu vực A và khu vực B bị chia cách thành 227 khu vực nhỏ , tách biệt bởi khu vực C quản lý bởi Israel. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): tách biệt
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Tách Có Nghĩa Là J
-
Tách Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tách Là Gì, Nghĩa Của Từ Tách | Từ điển Việt
-
Tách - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tách Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tạch Có Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Tách Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tạch Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Tạch Tạch Tạch Và Ví Dụ Thực Tế - Tuti Health
-
Từ điển Tiếng Việt "tách Biệt" - Là Gì?
-
Tách Doanh Nghiệp Là Gì? - Luật Phamlaw
-
Bước Bóc Tách Trong Quá Trình Căng Da Mặt Có Nghĩa Là Gì?
-
Hiểu đúng Về Tách Khẩu, Chuyển Khẩu Và Nhập Hộ Khẩu - LuatVietnam
-
Ly Khai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quá Trình Hình Thành Và Phát Triển Xứ Đông - UBND Tỉnh Hải Dương
-
TÁCH RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
So Sánh Giữa Chia Và Tách Công Ty - Thư Viện Pháp Luật