Tải Bài Tập Nâng Cao Toán 7: Cộng Trừ Số Hữu Tỉ - Tài Liệu Text - 123doc

Tải Bài tập nâng cao Toán 7: Cộng trừ số hữu tỉ - Bài tập Toán lớp 7 Đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.11 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài tập nâng cao Toán 7: Cộng trừ số hữu tỉ </b>

<i><b>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net.</b></i>

<i><b>Nghiêm cấm mọi hình thức sao chép nhằm mục đích thương mại.</b></i><b>A. Lý thuyết Cộng trừ số hữu tỉ</b>

<b>1. Cộng, trừ hai số hữu tỉ</b>

+ Phép cộng số hữu tỉ có các tính chất của phép cộng phân số: giao hốn, kết hợp,cộng với số 0

+ Mỗi số hữu tỉ đều có một số đối

+ Với <i>a</i>

<i>x</i>

<i>m</i><sub> và </sub> 

, ,  ; 0

<i>b</i>

<i>y</i> <i>a b m Z m</i>

<i>m</i> <sub>ta có:</sub>

 <i>a</i>  <i>b</i> <i>a b</i>

<i>x y</i>

<i>m m</i> <i>m</i> <sub> và </sub>

 <i>a</i>  <i>b</i> <i>a b</i>

<i>x y</i>

<i>m m</i> <i>m</i>

<b>2. Quy tắc “chuyển vế”</b>

+ Khi chuyển một số hạng từ vế này sang vế kia của một đẳng thức, ta phải đổi dấu

số hạng đó. Với mọi <i>x y z Q x y z</i>, ,  :    <i>x z y</i> 

+ Trong tập số hữu tỉ Q, ta cũng có những tổng đại số, trong đó có thể đổi chỗ các sơhạng, đặt dấu ngoặc dể nhóm các số hạng một cách tùy ý như các tổng đại số trong

</div><span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>B. Bài tập nâng cao Cộng trừ số hữu tỉ</b><b>Bài 1: Thực hiện phép tính:</b>

a,

1 3 1 1 2 4 7

2 5 9 71 7 35 18

       

                

       

b,

1 2 1 6 7 3

3 5 6

4 3 3 5 4 2

     

       

     

     

c,

1 2 1 3 5 2 1

5 2 2 8

5 9 23 35 6 7 18

     

        

     

     

d,

1 3 3 1 2 1 1

3 4 5 64 9 36 15 

  <sub></sub> <sub></sub>    

e,

5 5 13 1 5 3 2

1 1

7 67 30 2 6 14 5

      

 <sub></sub> <sub></sub>    <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>

     

<b>Bài 2: Tìm x biết:</b>

a,

1 2 1

3 5 3

<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub> 

b,

17 3 5 1

2 7 3 3

<i>x</i> <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub><sub></sub> 

 

 

<b>Bài 3: Tính nhanh </b>

1 1 1 1 1

...

</div><span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>C. Lời giải bài tập nâng cao Cộng trừ số hữu tỉ</b><b>Bài 1: </b>

a,

1 3 1 1 2 4 7

2 5 9 71 7 35 18

       

                

       

1 1 7 3 2 4 1

2 9 18 5 7 35 71

           <sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>   <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 

       

   

9 2 7 21 10 4 118 18 18 35 35 35 71

   

<sub></sub>   <sub></sub><sub></sub>   <sub></sub>

   

1 1 1

1 1 0

71 71 71     

b,

1 2 1 6 7 3

3 5 6

4 3 3 5 4 2

     

       

     

     

1 2 1 6 7 3

3 5 6

4 3 3 5 4 2

        

3 5 6

1 7 2 1 6 34 4 3 3 5 2

   

   <sub></sub>  <sub></sub><sub></sub>  <sub></sub> 

   

3 6 3

8 1

2 5 2

    

6 6 35 317

5 5 5 5

    

c,

1 2 1 3 5 2 1

5 2 2 8

5 9 23 35 6 7 18

     

        

     

     

1 2 1 73 5 2 1

5 2 8

5 9 23 35 6 7 18         

5 2 8

1 73 2 2 1 1 55 35 7 9 18 23 6

   

   <sub></sub>   <sub></sub><sub></sub>  <sub></sub> 

</div><span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

5 2 8

1 73 2 2 1 1 55 35 7 9 18 23 6

   

   <sub></sub>   <sub></sub><sub></sub>  <sub></sub> 

   

1 5 15 2

6 6 23

    

1 1 91

5 2 1 4

23 23 23      

d,

1 3 3 1 2 1 1

3 4 5 64 9 36 15 

  <sub></sub> <sub></sub>    

1 3 3 1 2 1 13 4 5 64 9 36 15      

1 3 1 3 2 1 1

3 5 15 4 9 36 64

   

<sub></sub>   <sub></sub><sub></sub>   <sub></sub>

   

1 1 1

1 1 0

64 64 64     

e,

5 5 13 1 5 3 2

1 1

7 67 30 2 6 14 5

      

 <sub></sub> <sub></sub>    <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>

     

5 5 13 1 11 17 27 67 30 2 6 14 5

      

5 1 17 13 11 2 137 2 14 30 6 5 30

   

<sub></sub>   <sub></sub><sub></sub>   <sub></sub>

   

13 13 13

1 1 0

30 30 30     

<b>Bài 2: </b>

a,

1 2 1

3 5 3

<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub> 

1 113 15

</div><span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

11 1 215 3 5

<i>x </i>  

b,

17 3 5 1

2 7 3 3

<i>x</i> <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub><sub></sub> 

 

 

17 3 5 1

2 7 3 3

<i>x </i> <sub></sub>   <sub></sub>

 

17 3 1 52 7 3 3

<i>x</i> <sub></sub>  <sub></sub> 

 

17 3

22 7

<i>x </i> <sub></sub>  <sub></sub>

 

125214

<i>x </i> 

125 972

14 14

<i>x  </i> 

<b>Bài 3: </b>

1 1 1 1 1

...

100.99 99.98 98.97    3.2 2.1

1 1 1 1 1 1 1

.... 199 100 98 99 2 3 2        

1 1011

100 100  

</div><!--links-->

Từ khóa » Toán Về Số Hữu Tỉ Lớp 7 Nâng Cao