Tài Xế - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Danh từ
tài xế: người mà lái xe cộ nào đóDịch
- Tiếng Anh: driver
- Tiếng Hà Lan: bestuurder gđ, chauffeur gđ
- Tiếng Nga: водитель gđ (vodítel')
- Tiếng Pháp: chauffeur gđ, conducteur gđ
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Tài Xế
-
Tài Xế - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "tài Xế" Trong Tiếng Anh
-
Tài Xế Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Từ điển Việt Anh "tài Xế" - Là Gì? - Vtudien
-
TÀI XẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÀI XẾ LÁI XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tài Xế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tài Xế' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Driver : Tài Xế (đơ-rái-vơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Nghĩa Của Từ : Tài Xế | Vietnamese Translation
-
Khách Tây Bắt Xe ôm, Tài Xế Viết BẠN CỐ ĐỢI TÔI Không Dấu, Dịch ...
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Tài Xế Và Khách
-
"tài Xế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tài Xế' Trong Từ điển Lạc Việt