Take - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Take
Email
| Cách chia động từ take rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ take ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: TAKE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to take | taking | taken |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | take | take | takes | take | take | take |
| Hiện tại tiếp diễn | am taking | are taking | is taking | are taking | are taking | are taking |
| Quá khứ đơn | took | took | took | took | took | took |
| Quá khứ tiếp diễn | was taking | were taking | was taking | were taking | were taking | were taking |
| Hiện tại hoàn thành | have taken | have taken | has taken | have taken | have taken | have taken |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been taking | have been taking | has been taking | have been taking | have been taking | have been taking |
| Quá khứ hoàn thành | had taken | had taken | had taken | had taken | had taken | had taken |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been taking | had been taking | had been taking | had been taking | had been taking | had been taking |
| Tương Lai | will take | will take | will take | will take | will take | will take |
| TL Tiếp Diễn | will be taking | will be taking | will be taking | will be taking | will be taking | will be taking |
| Tương Lai hoàn thành | will have taken | will have taken | will have taken | will have taken | will have taken | will have taken |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been taking | will have been taking | will have been taking | will have been taking | will have been taking | will have been taking |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would take | would take | would take | would take | would take | would take |
| Conditional Perfect | would have taken | would have taken | would have taken | would have taken | would have taken | would have taken |
| Conditional Present Progressive | would be taking | would be taking | would be taking | would be taking | would be taking | would be taking |
| Conditional Perfect Progressive | would have been taking | would have been taking | would have been taking | would have been taking | would have been taking | would have been taking |
| Present Subjunctive | take | take | take | take | take | take |
| Past Subjunctive | took | took | took | took | took | took |
| Past Perfect Subjunctive | had taken | had taken | had taken | had taken | had taken | had taken |
| Imperative | take | Let′s take | take | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Take
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) TAKE
-
Động Từ Bất Qui Tắc Take Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Take Là Gì? Cách Chia động Từ Với Từ Take - .vn
-
Quá Khứ Của Take V2 Là Gì? 20 Cách Chia Động Từ Take CHUẨN
-
Ngữ Pháp Thông Dụng: Cách Dùng Từ Take (VOA)
-
Cách Chia động Từ Take Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Take - Linh Vũ English
-
Quá Khứ Của Take Là Gì? Cách Chia động Từ Với Từ Take - Luật Trẻ Em
-
“TAKE”: Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Take - Dhlamnghiep
-
V3 Của Take Là Gì Vậy Mọi Người Câu Hỏi 1710471
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Take On Là Gì? Sử Dụng "Take On" đúng Cách Trong Tiếng Anh