Take - Linh Vũ English

Skip to content

Contents

  • 1 Động từ bất quy tắc take
      • 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
      • 1.0.2 PHÂN TỪ
      • 1.0.3 MỆNH LỆNH
      • 1.0.4 Infinitive
      • 1.0.5 Phân từ hoàn thành

Động từ bất quy tắc take

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Take.

Cách chia: take

Trợ động từ: have, be

Other forms: not take

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I take
  • you take
  • he/she/it takes
  • we take
  • you take
  • they take

Quá khứ

  • I took
  • you took
  • he/she/it took
  • we took
  • you took
  • they took

Hiện tại tiếp diễn

  • I am taking
  • you are taking
  • he/she/it is taking
  • we are taking
  • you are taking
  • they are taking

Hiện tại hoàn thành

  • I have taken
  • you have taken
  • he/she/it has taken
  • we have taken
  • you have taken
  • they have taken

Tương lai

  • I will take
  • you will take
  • he/she/it will take
  • we will take
  • you will take
  • they will take

Tương lai hoàn thành

  • I will have taken
  • you will have taken
  • he/she/it will have taken
  • we will have taken
  • you will have taken
  • they will have taken

Quá khứ tiếp diễn

  • I was taking
  • you were taking
  • he/she/it was taking
  • we were taking
  • you were taking
  • they were taking

Quá khứ hoàn thành

  • I had taken
  • you had taken
  • he/she/it had taken
  • we had taken
  • you had taken
  • they had taken

Tương lai tiếp diễn

  • I will be taking
  • you will be taking
  • he/she/it will be taking
  • we will be taking
  • you will be taking
  • they will be taking

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • I have been taking
  • you have been taking
  • he/she/it has been taking
  • we have been taking
  • you have been taking
  • they have been taking

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been taking
  • you had been taking
  • he/she/it had been taking
  • we had been taking
  • you had been taking
  • they had been taking

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • I will have been taking
  • you will have been taking
  • he/she/it will have been taking
  • we will have been taking
  • you will have been taking
  • they will have been taking

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • take
  • let’s take
  • take

Hiện tại

  • taking

Quá khứ

  • taken

Infinitive

  • to take

Phân từ hoàn thành

  • having taken

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment *

Name *

Email *

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

  • ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
  • đăng ký học
  • Trang Chủ
  • Lịch Học
  • Lớp Học
    • Luyện Thi vào 10
    • Luyện Thi Đại Học
    • Luyện Thi IELTS
  • Kiến Thức Tiếng Anh
    • Bài Test Online
  • Blog tài liệu
    • Tài liệu Ielts
    • Tài liệu THPT QG
  • Blog Tài Liệu
    • Tài Liệu Luyện Thi IELTS
    • Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Phone x x

Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Take