Tấm Inox 430 - Kim Loại G7 0888 316 304
Có thể bạn quan tâm
₫60.000
Tấm Inox 430 số lượng Thêm vào giỏ hàng Danh Mục Sản phẩm- Bi Titan
- Bulong Titan
- Các loại khác
- Cuộn Đồng
- Cuộn Inox
- CUỘN INOX 310S
- Cuộn Inox 316
- Cuộn Nhôm
- Cuộn Ống Titan
- Cuộn Titan
- Dây Cáp Inox
- DÂY INOX 310S
- Đồng
- Đồng Tấm
- Gia Công Ti Tan
- Hộp titan
- Inox
- Khác
- LÁ LÒ XO 301
- Láp Inox
- LÁP INOX 310S
- Láp Inox 316
- Lục Giác Inox
- Lục Giác Inox 316
- Nhôm
- Nhôm Ống
- Nhôm Tấm
- Niken
- Ống Đúc inox
- Ống Inox
- ỐNG INOX 310S
- Ống Inox 316
- Ống Titan
- Phụ Kiện Inox
- PHỤ KIỆN INOX 310S
- Phụ Kiện Inox 316
- Phụ Kiện Titan
- QUE HÀN INOX 310S
- Sản phẩm
- Đồng
- DÂY ĐỒNG
- LÁP ĐỒNG
- LỤC GIÁC ĐỒNG
- ỐNG ĐỒNG
- ỐNG ĐÚC ĐỒNG
- PHỤ KIỆN ĐỒNG
- TẤM ĐỒNG
- VUÔNG ĐẶC ĐỒNG
- Inox
- Cuộn Inox
- DÂY CÁP INOX
- DÂY ĐAI INOX
- DÂY INOX
- HỘP VUÔNG INOX
- LÁP INOX
- LỤC GIÁC INOX
- ỐNG ĐÚC INOX
- ỐNG INOX
- PHỤ KIỆN INOX
- TẤM INOX
- VUÔNG ĐẶC INOX
- Nhôm
- DÂY NHÔM
- LÁP NHÔM
- LỤC GIÁC NHÔM
- ỐNG ĐÚC NHÔM
- ỐNG NHÔM
- TẤM NHÔM
- Niken
- Thép
- DÂY THÉP
- LÁP THÉP
- LỤC GIÁC THÉP
- ỐNG THÉP
- TẤM THÉP
- VUÔNG ĐẶC THÉP
- Titan
- DÂY TITAN
- LÁP TITAN
- ỐNG ĐÚC TITAN
- ỐNG TITAN
- PHỤ KIỆN TITAN
- TẤM TITAN
- VUÔNG ĐẶC TITAN
- Đồng
- Tấm Inox
- TẤM INOX 310S
- Tấm Inox 316
- Thép
- Titan
- U Đúc Inox
- V Đúc Inox
- Vuông Đặc Inox
- Vuông Đặc Inox 316
- Mô tả
- Đánh giá (0)
1. Inox 430 là gì?
Loại thép không gỉ 430, Inox 430 có lẽ là thép không gỉ ferritic phổ biến nhất. Inox 430 được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt, khả năng chống oxy hóa và tính chất trang trí của nó.
Điều quan trọng cần lưu ý là khi đánh bóng hoặc tăng khả năng chống ăn mòn của nó sẽ tăng lên. Tất cả phương pháp hàn phải xảy ra ở nhiệt độ cao hơn, nhưng nó dễ dàng gia công, uốn cong và định hình.
2. Giá Inox 430 bao nhiêu?
G7 Metals tự hào cung cấp thép không gỉ thường bao gồm cuộn dây, tấm và băng. Như với tất cả mọi thứ chúng tôi cung cấp tại Kim loại G7, loại Inox 430 của chúng tôi đáp ứng theo tiêu chuẩn công nghiệp chính xác nhất bao gồm ASTM A240 / A240M.
Quy cách Tấm Inox | Bề mặt Tấm Inox | Khổ 1mx1m (kg) | Khổ 1.2mx1m (kg) | Khổ 1.5mx1m (kg) | Giá Inox Tấm (Tham Khảo) |
Tấm Inox dày 0.3 | BA/2B/HL | 2.50 | 3 | 50,000/kg -> 80,000/kg | |
Tấm Inox dày 0.4 | BA/2B/HL | 3.33 | 4 | 50,000/kg -> 80,000/kg | |
Tấm Inox dày 0.5 | BA/2B/HL | 4.17 | 5 | 6.25 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 0.6 | BA/2B/HL | 5.00 | 6 | 7.50 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 0.7 | BA/2B/HL | 5.83 | 7 | 8.75 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 0.8 | BA/2B/HL | 6.67 | 8 | 10.00 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 0.9 | BA/2B/HL | 7.50 | 9 | 11.25 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 1.0 | BA/2B/HL | 8.33 | 10 | 12.50 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 1.1 | BA/2B/HL | 9.17 | 11 | 13.75 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 1.2 | BA/2B/HL | 10.00 | 12 | 15.00 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 1.3 | BA/2B/HL | 10.83 | 13 | 16.25 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 1.4 | BA/2B/HL | 11.67 | 14 | 17.50 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 1.5 | BA/2B/HL | 12.50 | 15 | 18.75 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 1.6 | BA/2B/HL | 13.33 | 16 | 20.00 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 1.7 | BA/2B/HL | 14.17 | 17 | 21.25 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 1.8 | BA/2B/HL | 15.00 | 18 | 22.50 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 1.9 | BA/2B/HL | 15.83 | 19 | 23.75 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 2.0 | BA/2B/HL | 16.67 | 20 | 25.00 | 50,000/kg -> 80,000/kg |
Tấm Inox dày 2.1 | BA/2B/HL | 17.50 | 21 | 26.25 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Tấm Inox dày 2.2 | BA/2B/HL | 18.33 | 22 | 27.50 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Tấm Inox dày 2.3 | BA/2B/HL | 19.17 | 23 | 28.75 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Tấm Inox dày 2.4 | BA/2B/HL | 20.00 | 24 | 30.00 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Tấm Inox dày 2.5 | BA/2B/HL | 20.83 | 25 | 31.25 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Tấm Inox dày 2.6 | BA/2B/HL | 21.67 | 26 | 32.50 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Tấm Inox dày 2.7 | BA/2B/HL | 22.50 | 27 | 33.75 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Tấm Inox dày 2.8 | BA/2B/HL | 23.33 | 28 | 35.00 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Tấm Inox dày 2.9 | BA/2B/HL | 24.17 | 29 | 36.25 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Tấm Inox dày 3.0 | 2B/No1 | 25.00 | 30 | 37.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 3.1 | 2B/No1 | 25.83 | 31 | 38.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 3.2 | 2B/No1 | 26.67 | 32 | 40.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 3.3 | 2B/No1 | 27.50 | 33 | 41.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 3.4 | 2B/No1 | 28.33 | 34 | 42.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 3.5 | 2B/No1 | 29.17 | 35 | 43.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 3.6 | 2B/No1 | 30.00 | 36 | 45.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 3.7 | 2B/No1 | 30.83 | 37 | 46.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 3.8 | 2B/No1 | 31.67 | 38 | 47.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 3.9 | 2B/No1 | 32.50 | 39 | 48.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 4.0 | 2B/No1 | 33.33 | 40 | 50.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 4.1 | 2B/No1 | 34.17 | 41 | 51.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 4.2 | 2B/No1 | 35.00 | 42 | 52.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 4.3 | 2B/No1 | 35.83 | 43 | 53.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 4.4 | 2B/No1 | 36.67 | 44 | 55.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 4.5 | 2B/No1 | 37.50 | 45 | 56.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 4.6 | 2B/No1 | 38.33 | 46 | 57.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 4.7 | 2B/No1 | 39.17 | 47 | 58.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 4.8 | 2B/No1 | 40.00 | 48 | 60.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 4.9 | 2B/No1 | 40.83 | 49 | 61.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 5.0 | 2B/No1 | 41.67 | 50 | 62.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 5.1 | 2B/No1 | 42.50 | 51 | 63.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 5.2 | 2B/No1 | 43.33 | 52 | 65.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 5.3 | 2B/No1 | 44.17 | 53 | 66.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 5.4 | 2B/No1 | 45.00 | 54 | 67.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 5.5 | 2B/No1 | 45.83 | 55 | 68.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 5.6 | 2B/No1 | 46.67 | 56 | 70.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 5.7 | 2B/No1 | 47.50 | 57 | 71.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 5.8 | 2B/No1 | 48.33 | 58 | 72.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 5.9 | 2B/No1 | 49.17 | 59 | 73.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 6.0 | 2B/No1 | 50.00 | 60 | 75.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 6.1 | No1 | 50.83 | 61 | 76.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 6.2 | No1 | 51.67 | 62 | 77.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 6.3 | No1 | 52.50 | 63 | 78.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 6.4 | No1 | 53.33 | 64 | 80.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 6.5 | No1 | 54.17 | 65 | 81.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 6.6 | No1 | 55.00 | 66 | 82.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 6.7 | No1 | 55.83 | 67 | 83.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 6.8 | No1 | 56.67 | 68 | 85.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 6.9 | No1 | 57.50 | 69 | 86.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 7.0 | No1 | 58.33 | 70 | 87.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 7.1 | No1 | 59.17 | 71 | 88.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 7.2 | No1 | 60.00 | 72 | 90.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 7.3 | No1 | 60.83 | 73 | 91.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 7.4 | No1 | 61.67 | 74 | 92.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 7.5 | No1 | 62.50 | 75 | 93.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 7.6 | No1 | 63.33 | 76 | 95.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 7.7 | No1 | 64.17 | 77 | 96.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 7.8 | No1 | 65.00 | 78 | 97.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 7.9 | No1 | 65.83 | 79 | 98.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 8.0 | No1 | 66.67 | 80 | 100.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 8.1 | No1 | 67.50 | 81 | 101.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 8.2 | No1 | 68.33 | 82 | 102.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 8.3 | No1 | 69.17 | 83 | 103.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 8.4 | No1 | 70.00 | 84 | 105.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 8.5 | No1 | 70.83 | 85 | 106.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 8.6 | No1 | 71.67 | 86 | 107.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 8.7 | No1 | 72.50 | 87 | 108.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 8.8 | No1 | 73.33 | 88 | 110.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 8.9 | No1 | 74.17 | 89 | 111.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 9.0 | No1 | 75.00 | 90 | 112.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 9.1 | No1 | 75.83 | 91 | 113.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 9.2 | No1 | 76.67 | 92 | 115.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 9.3 | No1 | 77.50 | 93 | 116.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 9.4 | No1 | 78.33 | 94 | 117.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 9.5 | No1 | 79.17 | 95 | 118.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 9.6 | No1 | 80.00 | 96 | 120.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 9.7 | No1 | 80.83 | 97 | 121.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 9.8 | No1 | 81.67 | 98 | 122.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 9.9 | No1 | 82.50 | 99 | 123.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Tấm Inox dày 10 | No1 | 83.33 | 100 | 125.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tấm Inox 430” Hủy
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Sản phẩm tương tự
Quick ViewTấm Inox
Tấm Inox 201
₫60.000 Thêm vào giỏ hàng Quick ViewTấm Inox
Tấm Inox 304 BA/2B/No1
₫60.000 Thêm vào giỏ hàng Quick ViewTấm Inox
Tấm Inox 304
₫60.000 Thêm vào giỏ hàng Quick ViewKhác
Inox Màu Đen
₫60.000 Thêm vào giỏ hàng Quick ViewKhác
Inox Màu Đồng
₫60.000 Thêm vào giỏ hàng Quick ViewKhác
Inox Màu Vàng
₫60.000 Thêm vào giỏ hàng Quick ViewTấm Inox
Tấm Inox 316
₫60.000 Thêm vào giỏ hàng Quick ViewTấm Inox
Tấm Inox 310S
₫60.000 Thêm vào giỏ hàng- TRANG CHỦ
- GIỚI THIỆU
- SẢN PHẨM
- TIN TỨC
- Chính sách
- LIÊN HỆ
- Đăng nhập
NHẬP SỐ ZALO
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
×Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » Giá Inox Tấm 430
-
Tấm Inox 430, Inox 430 Tấm
-
Tấm Inox 430 - Chính Hãng - Nhiều ưu đãi | Nguyên Muôn
-
Inox 430 Giá Rẻ - Cuộn Inox 304; Tấm Inox 304
-
Bảng Giá Inox 430 - Vật Liệu Titan Việt Nam
-
Bảng Giá Inox 430 Mới Nhất Quý 1 Năm 2019
-
Bảng Báo Giá Tấm Inox Mới Nhất 2022 Từ Các Nhà Cung Cấp
-
Tấm Inox 430 Bề Mặt 2B, HL, BA, No.1...
-
Tấm Inox 430
-
Inox 430 Là Gì? - Kim Loại G7
-
Inox 430 Là Gì? Giá Inox 430 Bao Nhiêu? LH 0906 856 316 & 0903 ...
-
Tấm Inox 304 Giá Bao Nhiêu? Bảng Giá Tấm Inox Chuẩn Nhất
-
Tấm Inox 304, 316 201 430 | Báo Giá Inox Tấm Mới Nhất Đại Dương
-
Tấm Inox 430 BA - - Inox Song Nam