Tầng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
tầng From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search See also: Appendix:Variations of "tang"
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Alternative forms
- 1.2 Etymology
- 1.3 Pronunciation
- 1.4 Noun
- 1.4.1 Usage notes
- 1.4.2 Synonyms
- 1.4.3 Derived terms
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- từng
Etymology
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 層 (SV: tằng).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [təŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [təŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [təŋ˨˩]
Noun
[edit]tầng
- (architecture) story; floor tầng 1 ― the first floor (either (Northern Vietnam) the ground floor, or (Southern Vietnam) the floor immediately above it) tầng trệt ― (Southern Vietnam) the ground floor tầng hầm ― an underground level tầng lửng ― a full-fledged mezzanine, as opposed to a gác lửng which is just a platform used in small flats
- (by extension) vertical level giường hai tầng ― double bunk bed 18 tầng địa ngục ― 18 levels of hell
Usage notes
[edit]- In Southern Vietnamese, the ground floor is called trệt and each floor above it is a lầu numbered from lầu 1. By contrast, in Northern and Central Vietnamese, floors are called tầng, the ground floor is numbered as tầng 1, and tầng 0 technically refers to a crawl space.
Synonyms
[edit]- (story): lầu (Southern Vietnam)
Derived terms
[edit] Derived terms- cơ sở hạ tầng
- địa tầng
- giai tầng
- kết tầng
- mỏ dạng tầng
- nhà tầng
- nham kết tầng
- tầng bậc
- tầng đối lưu
- tầng hầm
- tầng lớp
- tầng lửng
- tầng trệt
- thượng tầng
- thượng tầng kiến trúc
- tĩnh khí tầng
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Architecture
- Northern Vietnamese
- Southern Vietnamese
- Vietnamese terms with usage examples
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Français
- 한국어
- Malagasy
- 日本語
- Sängö
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Floor Tầng
-
Tên Gọi Các Tầng Trong Tòa Nhà - Nên... - Lop Anh Van Everest
-
Ground Floor Là Gì - Tên Gọi Các Tầng Trong Tòa Nhà - Triple Hearts
-
Ground Floor Là Gì - Tên Gọi Các Tầng Trong Tòa Nhà - Hỏi Gì 247
-
Phân Biệt GROUND FLOOR Và FIRST FLOOR
-
Nghĩa Của Từ Floor - Từ điển Anh - Việt
-
Tầng M, B, G Trong Thang Máy Là Gì Và Một Số Ký Hiệu Trong Thang Máy.
-
Định Danh Tầng Trong Tòa Nhà - Hà Xuân Nguyên
-
FLOOR định Nghĩa: Tầng - Abbreviation Finder
-
Storey - Wikipedia
-
The Third Floor - Outdoor Garden Of Ư Chi Caffeteria Không Gian Tầng 3
-
First Floor - Indoor - Picture Of Tang Tret Cosmo Cafe, Hanoi