Tạnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- tạnh
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ tạnh tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
tạnh tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ tạnh trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ tạnh trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tạnh nghĩa là gì.
- đg. (Mưa, gió) ngừng hoặc dứt hẳn. Đã tạnh mưa. Trời quang mây tạnh. Tạnh gió.
Từ liên quan tới tạnh
- thà một lần đau Tiếng Việt là gì?
- góc tù Tiếng Việt là gì?
- hiện tại Tiếng Việt là gì?
- Tu Tra Tiếng Việt là gì?
- lắp bắp Tiếng Việt là gì?
- lột trần Tiếng Việt là gì?
- sang sáng Tiếng Việt là gì?
- màng Tiếng Việt là gì?
- Kê Thiệu Tiếng Việt là gì?
- Thạch Liên Tiếng Việt là gì?
- hoán vị Tiếng Việt là gì?
- nhà lá Tiếng Việt là gì?
- lốc Tiếng Việt là gì?
- kính mến Tiếng Việt là gì?
- phủ trời Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tạnh trong Tiếng Việt
tạnh có nghĩa là: - đg. (Mưa, gió) ngừng hoặc dứt hẳn. Đã tạnh mưa. Trời quang mây tạnh. Tạnh gió.
Đây là cách dùng tạnh Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tạnh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Giải Thích Từ Tạnh
-
Tạnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tạnh - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "tạnh" - Là Gì?
-
Tạnh Là Gì, Nghĩa Của Từ Tạnh | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Tạnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'tạnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích Thành Ngữ Mây Tạnh Mưa Tan Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Giải Thích Nghĩa Của Các Từ Ngớt, Rạng, Chào Mào, Râm Ran, Tạnh, Ló
-
Giải Thích Các Từ: Ngớp , Rạng , Chào Mào , Tạnh , Ló . - Hoc24
-
Giải Thích Các Từ: Ngớp , Rạng , Chào Mào , Tạnh , Ló . - Olm
-
Trời Quang Mây Tạnh Là Gì? định Nghĩa
-
Giải Thích Nghĩa Và Hàm ý Các Câu Sau : - Mây Tạnh Mưa Tan - Sen Rũ ...
-
Tạnh Mưa Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam