TẤT NHIÊN LÀ CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TẤT NHIÊN LÀ CÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tất nhiên là cóof course there isof course there areof course there's

Ví dụ về việc sử dụng Tất nhiên là có trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yes, tất nhiên là có!Yes, of course there is!ĐĐ Thích Đồng Hoàng: Tất nhiên là có rồi.DEAR READY: Of course there is.Tất nhiên là có Wifi rồi.Of course there's Wi-Fi.Sau đó, tất nhiên là có kimono.Then of course there is kimono.Tất nhiên là có cả Google.Of course there is Google. Mọi người cũng dịch tấtnhiênkhôngSau đó thì tất nhiên là có tình dục.Then of course there is sex.Tất nhiên là có giới hạn.Of course there are limits.Sau đó thì tất nhiên là có tình dục.Then of course there's the sex.Tất nhiên là có chi phí….Of course there is a cost….Rủi ro- tất nhiên là có.There are risks- of course there are.Tất nhiên là có radio.Of course, there was the radio.Tôi đùa với ai thế này, tất nhiên là có rồi.==”.Who am I kidding, of course there is.Và tất nhiên là có Chúa!And of course there's God!Nhưng tất nhiên là có dây.And of course there is cable.Tất nhiên là có thang máy.Of course, there is an elevator.Và tất nhiên là có quy tắc thứ chín.And of course there is rule number nine.Tất nhiên là có cách tốt hơn!Of course there's a better way!Tất nhiên là có những tên gián điệp.Of course there are spies.Tất nhiên là có những thử thách.Of course there are challenges.Tất nhiên là có những tên gián điệp.Of course there were spies.Tất nhiên là có tiêu xài cá nhân.And of course there's personal use.Tất nhiên là có dầu hỏa ngoài đó.Of course there's oil still out there.Tất nhiên là có những ngày cuối tuần.And of course, there's the weekends.Tất nhiên là có cả thêm và xoá User.And of course there are the out and out nutters.Tất nhiên là có những hộp hữu ích, cần thiết;Of course there are useful, necessary boxes;Tất nhiên là có sự phấn khích[ cho trận chung kết].Of course there's excitement[for the final].Tất nhiên là có những khác biệt thể chất rõ ràng.Of course, there are obvious physical differences.Tất nhiên là có lý do lịch sử cho sự từ chối này.Of course there are historical reasons for that reluctance.Tất nhiên là có chứ nhưng còn tùy vào biểu hiện của anh nữa.Of course there is, though it depends upon your performance.Tất nhiên là có những khác biệt, nhưng không phải là cơ bản.Of course there are differences, but they are not fundamental.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 121, Thời gian: 0.0189

Xem thêm

tất nhiên là không cóof course there is no

Từng chữ dịch

tấtđại từeverythingnhiênof coursenhiêntính từnaturalnhiêntrạng từhowevernhiênsự liên kếtbutđộng từiscóđộng từhavecóđại từthere tất nhiên là bạntất nhiên là họ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tất nhiên là có English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Tất Nhiên Trong Tiếng Anh