20 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Họ có thể phá vỡ nền kinh tế bằng đình công và tẩy chay. They can disrupt the economy through strikes and boycotts. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'sự tẩy chay' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sự tẩy chay trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
ostracize - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... tẩy chay. His former friends ostracized him because of his rudeness.
Xem chi tiết »
Sharp apologised, but was then completely ostracised. 3. Nghĩa là “kẻ mang đến tai họa; kẻ mang đến sự tẩy chay”. Meaning “Bringer of Disaster; Bringer ...
Xem chi tiết »
tẩy chay trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to ostracise; to boycott ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to boycott ; Từ điển Việt Anh - VNE. · to ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Translations in context of "TẨY CHAY" in vietnamese-english. ... Trong khi tôi nói về việc tẩy chay. ... Nhưng sự tẩy chay trong thực tế khiến con người.
Xem chi tiết »
Thủ tướng Anh Gordon Brown nói rằng ông sẽ tẩy chay hội nghị nếu có sự hiện diện của Tổng thống Robert Mugabe.
Xem chi tiết »
Tẩy chay (tiếng Anh: boycott) là một động từ nhằm chỉ "như không biết gì đến, không mua, không dùng, không tham gia, không có quan hệ, để tỏ thái độ phản ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Tạm dịch: Cancel culture (hoặc call-out culture) là một hình thức tẩy chay trong thời hiện đại, khi một người bị bài trừ khỏi vòng kết nối xã hội hoặc nghề ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Đảng đối lập trên Ba Lan cũng cỗ vũ sự tẩy chay nhằm hy vọng chính quyền Ukraina thay đổi đưa ra quyết định về Tymoshenko. Poland"s opposition ...
Xem chi tiết »
sự tẩy chay liên đới, gián tiếp: secondary boycott ... Trong quan hệ kinh tế, TC là hành vi cự tuyệt có hệ thống quan hệ kinh tế với một người, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự tẩy chay' trong tiếng Anh. sự tẩy chay là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Người tẩy chay hay người chống đối (tiếng Anh: anti-fan) là một số người hứng thú viết, thảo luận hoặc trong một số trường hợp tạo ra một tác phẩm phái sinh ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Tẩy chay sự bất hạnh mày mang tới cho tao. What was I thinking ! ... Phát ngôn viên Peter Tatchell, kêu gọi tẩy chay tập đoàn xe buýt và đường sắt ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sự tẩy chay" tiếng anh nói thế nào? Thank you. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Từ ostracism trong Tiếng Anh có các nghĩa là sự tẩy chay, sự khai trừ, sự loại ra ngoài. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Xem chi tiết »
Nếu Olympus tẩy chay sản phẩm của chúng tôi, các quốc gia khác sẽ theo dõi sự dẫn dắt của bạn. If Olympus were to boycott our products, other countries would ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Tẩy Chay Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tẩy chay trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu