tẩy chay in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'sự tẩy chay' translations into English. Look through examples of sự tẩy chay translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Use "sự tẩy chay" in a sentence · Meaning “Bringer of Disaster; Bringer of Ostracism.” · However, a three-year boycott by loggers forced her out of business in ...
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "tẩy chay" · 1. Tẩy chay sự bất hạnh mày mang tới cho tao. · 2. Sharp xin lỗi nhưng sau đó cũng bị tẩy chay. · 3. Nghĩa là “kẻ mang ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TẨY CHAY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Nhưng sự tẩy chay trong thực tế khiến con người.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SẼ TẨY CHAY" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Một số nghị sĩ Dân chủ nói rằng họ sẽ tẩy chay sự kiện.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Tẩy chay tiếng Anh là boycott, phiên âm ˈbɔɪkɑt. Từ này dùng để miêu tả hành vi tách biệt một cá nhân ra khỏi tập thể. Hành vi này có thể dễ ...
Xem chi tiết »
tẩy chay. His former friends ostracized him because of his rudeness. ... Từ Cambridge English Corpus ... Từ Europarl Parallel Corpus - English.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · ostracism translations: sự tẩy chay. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
What does Tẩy chay mean in English? If you want to learn Tẩy chay in English, you will find the translation here, along with other translations from ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
verb : tẩy chay noun : sự tẩy chay Boycott - tẩy chay Boycott :: tẩy chay Boycotted :: tẩy chay Boycotting :: tẩy chay Boycotts :: tẩy chay.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sự tẩy chay" tiếng anh nói thế nào? Thank you.
Xem chi tiết »
Tẩy chay - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... tẩy chay bạn, bạn có nhận được sự hỗ trợ nào từ người Hồi giáo không?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 8 ngày trước · Tẩy chay có thể hiểu như là một sự đấu tranh bất bạo động. ... đó là từ điển New English Dictionary on Historical Principles.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Theo Dictionary.com, trong từ điển văn hóa đại chúng, định nghĩa văn hóa bài trừ là “rút lại sự ủng hộ (bài trừ) các nhân vật và công ty đại chúng sau khi họ có ...
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet)). boycott. /'bɔikət/. Jump to user comments. danh từ. sự tẩy chay. ngoại động từ.
Xem chi tiết »
Tẩy chay (tiếng Anh: boycott) là một động từ nhằm chỉ "như không biết gì đến, không mua, không dùng, không tham gia, không có quan hệ, để tỏ thái độ phản ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2022 · Updated 2020: A list of 100 new English words and phrases. ... cancel culture, Văn hóa tẩy chay/ sự kêu gọi ngừng ủng hộ một nhân vật của ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2018 · Ngày nay, từ boycott (tẩy chay) được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực của cuộc sống, kể cả chính trị, khi người ta muốn nói đến sự phản ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Tẩy Chay In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tẩy chay in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu