Definition Of Boycott - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Anh - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by English - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong English - English (Wordnet)) boycott /'bɔikət/ Jump to user comments danh từ
  • sự tẩy chay
ngoại động từ
  • tẩy chay
Từ liên quan
  • Từ trái nghĩa: patronize patronise shop shop at buy at frequent sponsor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boycott"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "boycott": bobcat boost box-coat boy scout boycott
  • Những từ có chứa "boycott" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bài xích bãi khoá tẩy chay tẩy
Comments and discussion on the word "boycott"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Sự Tẩy Chay In English