Definition Of Boycott - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- sự tẩy chay
- tẩy chay
- Từ trái nghĩa: patronize patronise shop shop at buy at frequent sponsor
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boycott": bobcat boost box-coat boy scout boycott
- Những từ có chứa "boycott" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bài xích bãi khoá tẩy chay tẩy
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Sự Tẩy Chay In English
-
Tẩy Chay In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Tẩy Chay In English - Glosbe Dictionary
-
Use Sự Tẩy Chay In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Meaning Of 'tẩy Chay' In Vietnamese - English
-
TẨY CHAY In English Translation - Tr-ex
-
SẼ TẨY CHAY In English Translation - Tr-ex
-
Tẩy Chay Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Ostracize | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ostracism | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.
-
Tẩy Chay In English. Tẩy Chay Meaning And Vietnamese To English ...
-
English To Vietnamese Meaning/Translation Of Boycott
-
"sự Tẩy Chay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tẩy Chay: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tẩy Chay Kinh Tế Là Gì? Đặc điểm, Nguồn Gốc Và Ví Dụ Thực Tiễn
-
Cancel Culture Là Gì? Nỗi đáng Sợ Của "Văn Hóa Tẩy Chay" - ISE
-
Tẩy Chay – Wikipedia Tiếng Việt
-
100 Từ Và Cụm Từ Mới Trong Tiếng Anh Năm 2020 - IDP IELTS
-
Câu Chuyện Liên Quan đến Từ Boycott - Tẩy Chay | British English Club