Câu Chuyện Liên Quan đến Từ Boycott - Tẩy Chay | British English Club
Có thể bạn quan tâm
Có bao giờ bạn từng tẩy chay (boycott) một nhà sản xuất nào đó bằng cách kiên quyết không thèm mua, không thèm sử dụng sản phẩm của họ chưa?
Nếu bạn đã từng tham gia những vụ phản đối kiểu này (protests of this sort) tức là bạn đã noi theo gương nông dân xứ Ireland xưa (Irish farmers) khi họ đồng thanh chống lại Đại úy (captain) Charles C.Boycott.
Khi viên đại úy này đến tiếp quản vùng đất của công tước xứ Erne thì nước Anh xảy ra nạn đói khoai tây trầm trọng mà sách sử hãy còn ghi lại. Tá điền trong vùng bỗng lâm vào cảnh bần cùng. Vậy mà tá điền nào do mất mùa không nộp đủ tô thì đều bị Đại úy Boycott trục xuất ngay.
Thấy bất bình cho đồng loại, các nông dân ở hạt Mayo nhóm họp lại và quyết định phát động một cuộc chiến tranh có tổ chức (launch an organized resistance) chống lại Boycott. Các thương gia kiên quyết không bán hàng cho Boycott. Người ta treo cổ hình nộm của ông (he was hung in effigy) và tìm cách chế nhạo mỗi khi ông xuất hiện trước công chúng. Hàng rào nhà ông bị xé nát, tôi tớ trong nhà cũng bị hù dọa đến nỗi sợ quá, phải lén rủ nhau trốn hết sang các nơi khác tìm kế sinh nhai.
Phong trào phản đối này (this protest movement) cuối cùng đã thành công, vì rốt cuộc Đại úy Boycott đã phải rời khỏi Ireland. Ông ra đi, nhưng cái tên của ông, do gắn liền với khái niệm của phong trào phản đối có tổ chức, nên còn vương lại mãi trong ngôn ngữ. Ngày nay, từ boycott (tẩy chay) được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực của cuộc sống, kể cả chính trị, khi người ta muốn nói đến sự phản đối, sự bất hợp tác với một cá nhân hay tổ chức nào đó.
Nguồn: Sưu tầm
Từ khóa » Sự Tẩy Chay In English
-
Tẩy Chay In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Tẩy Chay In English - Glosbe Dictionary
-
Use Sự Tẩy Chay In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Meaning Of 'tẩy Chay' In Vietnamese - English
-
TẨY CHAY In English Translation - Tr-ex
-
SẼ TẨY CHAY In English Translation - Tr-ex
-
Tẩy Chay Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Ostracize | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ostracism | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.
-
Tẩy Chay In English. Tẩy Chay Meaning And Vietnamese To English ...
-
English To Vietnamese Meaning/Translation Of Boycott
-
"sự Tẩy Chay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tẩy Chay: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tẩy Chay Kinh Tế Là Gì? Đặc điểm, Nguồn Gốc Và Ví Dụ Thực Tiễn
-
Cancel Culture Là Gì? Nỗi đáng Sợ Của "Văn Hóa Tẩy Chay" - ISE
-
Definition Of Boycott - VDict
-
Tẩy Chay – Wikipedia Tiếng Việt
-
100 Từ Và Cụm Từ Mới Trong Tiếng Anh Năm 2020 - IDP IELTS