TẨY CHAY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TẨY CHAY " in English? SVerbNountẩy chayboycotttẩy chayostracizedtẩy chayostracisedostracismsự tẩy chaybị tẩy chaykhai trừboycottedtẩy chayboycottingtẩy chayboycottstẩy chayostracizetẩy chayostracizingtẩy chayostracizationbị tẩy chay
Examples of using Tẩy chay in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bị tẩy chaybeing ostracizedđã tẩy chayboycottedhave boycottedkêu gọi tẩy chaycalled for a boycottsẽ tẩy chaywill boycottcuộc tẩy chaythe boycottchiến dịch tẩy chaycampaign to boycottđã kêu gọi tẩy chayhas called for a boycotttẩy chay israelboycott of israelbắt đầu tẩy chaybegan boycottingquyết định tẩy chaydecided to boycottđang tẩy chayare boycottingWord-for-word translation
tẩynounbleacheraserremoverremovaldetergentchaynounchayveganveggiechayadjectivevegetarianlenten SSynonyms for Tẩy chay
boycott tây capetẩy chay israelTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tẩy chay Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Tẩy Chay In English
-
Tẩy Chay In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Tẩy Chay In English - Glosbe Dictionary
-
Use Sự Tẩy Chay In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Meaning Of 'tẩy Chay' In Vietnamese - English
-
SẼ TẨY CHAY In English Translation - Tr-ex
-
Tẩy Chay Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Ostracize | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ostracism | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.
-
Tẩy Chay In English. Tẩy Chay Meaning And Vietnamese To English ...
-
English To Vietnamese Meaning/Translation Of Boycott
-
"sự Tẩy Chay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tẩy Chay: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tẩy Chay Kinh Tế Là Gì? Đặc điểm, Nguồn Gốc Và Ví Dụ Thực Tiễn
-
Cancel Culture Là Gì? Nỗi đáng Sợ Của "Văn Hóa Tẩy Chay" - ISE
-
Definition Of Boycott - VDict
-
Tẩy Chay – Wikipedia Tiếng Việt
-
100 Từ Và Cụm Từ Mới Trong Tiếng Anh Năm 2020 - IDP IELTS
-
Câu Chuyện Liên Quan đến Từ Boycott - Tẩy Chay | British English Club