Tất Tần Tật Kiến Thức Về đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh | ELSA Speak

Mục lục hiện 1. Tổng quan về đại từ nhân xưng 1.1. Định nghĩa 1.2. Phân loại đại từ nhân xưng 2. Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh 3. Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh 3.1. Sử dụng làm chủ ngữ trong câu 3.2. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trực tiếp của động từ 3.3. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp của động từ 3.4. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ 4. Bài tập vận dụng

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà bất cứ người học nào cũng cần phải ghi nhớ ngay từ khi bắt đầu quá trình chinh phục ngoại ngữ này. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về từ loại tiếng Anh này, phân loại, chức năng và cách sử dụng chúng trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading

ELSA Premium là ứng dụng luyện nói với trí tuệ nhân tạo hàng đầu, được thiết kế để nâng cao khả năng phát âm của bạn. Tham khảo ngay để nhận ưu đãi hot!👇

Tổng quan về đại từ nhân xưng

Định nghĩa

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh còn được gọi là đại từ xưng hô, là các từ được sử dụng để thay thế, đại diện cho một danh từ. Danh từ đó có thể chỉ người, chỉ vật hoặc sự việc. Người ta sử dụng đại từ nhân xưng để hạn chế lặp lại các danh từ đó nhiều lần trong câu.

Ví dụ:

My teacher is coming. My teacher goes with her son.

=> My teacher is coming. She goes with her son. Chúng ta không cần phải lặp lại từ “my teacher” ở câu thứ hai.

Có thể bạn quan tâm:

  • Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
  • Tổng hợp kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh

Phân loại đại từ nhân xưng

Dựa theo ngôi, số chúng ta có thể phân loại 7 từ như dưới đây:

Đại từ nhân xưngNgôi/ số trong tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
INgôi thứ nhất/ số ítTôi, mình, tớ
WeNgôi thứ nhất/ số nhiềuChúng tôi, chúng mình
YouNgôi thứ hai/ số ít và số nhiềuBạn, cậu, đằng ấy
HeNgôi thứ ba/số ítAnh ấy
SheNgôi thứ ba/số ítCô ấy
ItNgôi thứ ba/ số ít
TheyNgôi thứ ba/ số nhiềuHọ, bọn họ, chúng

Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh xuất hiện thường xuyên trong khi học tiếng Anh giao tiếp. Loại từ này đảm nhiệm 2 chức năng chính:

  • Chủ ngữ: I, you, we, they, it, she, he
  • Tân ngữ: me, you, them, it, her, him

Ví dụ:

We go to school by bus. (Chúng tôi tới trường bằng xe buýt.)

=> “we” có vai trò là chủ ngữ của câu.

They advise us to meet you and ask for your help. (Họ khuyên chúng tôi tới gặp anh và nhờ anh giúp đỡ.)

=> “we” trong trường hợp này sẽ được viết dưới dạng “us” và là tân ngữ trực tiếp của động từ “advise”.

Ngoài ra, chúng ta còn có dạng mở rộng của đại từ nhân xưng là đại từ phản thân, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

  • Đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself (số ít) hoặc yourselves (số nhiều), himself, herself, itself, ourselves và themselves.
  • Đại từ sở hữu bao gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its.
  • Tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.
Đại từ phản thânĐại từ sở hữuTính từ sở hữu
MyselfMyMine
Yourself, YourselvesYourYours
Himself, herself, itselfHis, her, itHis, hers, its
OurselvesOurours
ThemselvesThemtheir
Bảng các loại đại từ khác liên quan đến đại từ nhân xưng

Hot: ELSA Speak vừa mở bán trở lại gói ELSA Pro, ELSA Premium với phiên bản 2025 cực xịn sò. Mừng quay trở lại với diện mạo mới – Elsa Premium, Elsa Pro giảm GIẢM GIÁ HẤP DẪN trong duy nhất hôm nay.

KHÁM PHÁ NGAY!

Giờ là lúc luyện tập áp dụng chính xác vào câu. Hãy ôn luyện chuyên sâu để không bao giờ nhầm lẫn giữa I và me, we và us. Học với ELSA thật vui và nhớ lâu hơn!👇

Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao cùng ELSA Speak – sửa lỗi thì, từ loại và cấu trúc ngay lập tức

Có thể bạn quan tâm:

  • Nắm vững kiến thức về liên từ trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút
  • Ngữ pháp về sở hữu cách trong tiếng Anh
  • Đại từ quan hệ (Relative pronouns) – Cách dùng và bài tập

Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Hãy luyện tập hội thoại với Gia sư AI, nơi bạn được sửa lỗi ngữ pháp và phát âm tức thì để nói tự nhiên và chính xác. Học với ELSA để phát âm chuẩn hơn!👇

Tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak – học với gia sư AI, nhập vai tình huống và chương trình song ngữ

Sử dụng làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ: He loves her so much. (Anh ấy yêu cô ấy rất nhiều.)

=> Đại từ “he” được đặt ở đầu câu và trước động từ chính.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trực tiếp của động từ

Ví dụ: They meet him at the police station. (Họ gặp anh ta ở đồn công an.)

=> Đại từ nhân xưng “him” được đặt ở ngay sau động từ chính và làm tân ngữ trực tiếp của động từ.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp của động từ

Ví dụ: They send him a book as a birthday gift. (Họ gửi cho anh ấy một quyển sách như là món quà sinh nhật.)

=> Đại từ “him” được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp của động từ “send”, được đặt sau động từ và đứng trước danh từ có vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ đó.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ

Ví dụ: I can’t live without you (Anh không thể sống thiếu em.)

“you” là tân ngữ của giới từ “without”. Đại từ nhân xưng sẽ đứng ngay sau giới từ mà nó bổ nghĩa.

Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc câu gián tiếp, câu trực tiếp trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Luyện tập sử dụng thành thạo đại từ nhân xưng | ELSA Speak

Sử dụng đại từ thích hợp vào chỗ trống của câu:

  1. My mother is sitting near the tree….is reading a book.
  2. A boy came and told me that you want to see…, right?
  3. …. is watching TV in the living room.
  4. Why don’t….go to market with me?
  5. Is… from England?
  6. ….don’t want to eat this dish because I can’t eat fish.
  7. While my mother is cooking the meal, my brother goes outside….want to meet his girlfriend.

Sử dụng đại từ phù hợp để thay thế cho danh từ trong ngoặc

  1. …..is on vacation in Nhatrang. (My mother)
  2. When is…coming back to our house? (your friend)
  3. He has bought a new car….color is red. (The car)
  4. (His wife)… said that they have divorced.
  5. (My laptop)…doesn’t work well, and I have to find another laptop to work.
  6. He called….(his daughter) last night and informed me that he would fly to Paris soon.
  7. We found some mistakes and informed…(our director).
  8. Have….(your friends) ever been to Hanoi?
  9. My mother didn’t go to the church with…(her sister).
  10. The boy who is sitting there is my brother….(my brother) is a student at RMIT.
Mua ELSA PRO ưu đãi tốt nhất

Đại từ nhân xưng là nền tảng để viết đúng và nói trôi chảy. Đừng để mất điểm vì những lỗi sai cơ bản này trong các bài thi. Hãy bắt đầu lộ trình luyện thi toàn diện, nắm vững mọi cấu trúc để chinh phục điểm số mục tiêu. Học với ELSA ngay!👇

Xem thêm:

  • Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
  • Câu điều kiện trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, bài tập
  • Perfect gerund (Danh động từ hoàn thành) là gì? Ví dụ, cấu trúc

Hi vọng rằng với những chia sẻ trên đây của ELSA Speak, các bạn đã hiểu hơn về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh cũng như cách dùng của chúng. Để luyện tập giao tiếp tiếng Anh, bạn hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak và theo dõi thêm nhiều bài viết tại danh mục ngữ pháp nâng cao nhé!

Từ khóa » Bảng đại Từ Nhân Xưng Tính Từ Sở Hữu Tân Ngữ