Tất Tần Tật Về Cách Xưng Hô Trong Tiếng Hàn - Zila Academy
Có thể bạn quan tâm
Đối với người Hàn Quốc, cách xưng hô và văn hóa ứng xử trong giao tiếp là vô cùng quan trọng. Cách xưng hô trong tiếng Hàn phụ thuộc vào tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội, hoàn cảnh xã hội, mối quan hệ của những người trong cuộc hội thoại… Thông qua bài viết này, Zila chia sẻ các cách xưng hô thông dụng nhất để không gặp bất cứ vấn đề gì khi giao tiếp với người Hàn nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- I. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi
- Ngôi thứ nhất
- Ngôi thứ hai
- Ngôi thứ ba
- II. Một số hậu tố khác được sử dụng trong xưng hô bằng tiếng Hàn
- 1. Hậu tố 씨 (ssi)
- 2. Hậu tố 군/양
- 3. Hậu tố 이/야
- III. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo từng trường hợp cụ thể
- 1. Xưng hô trong tiếng Hàn về gia đình
- 직계가족 (Quan hệ trực hệ)
- 친가 친척 (Họ hàng bên nội)
- 외가 친척 (Họ hàng bên ngoại)
- 처가 식구 (Gia đình nhà vợ)
- 시댁 식구 (Gia đình nhà chồng)
- 2. Xưng hô trong tiếng Hàn về công ty
- 3. Xưng hô trong tiếng Hàn về trường học
- 4. Xưng hô trong tiếng Hàn về tình yêu
- Tổng hợp: Zila Team
- 1. Xưng hô trong tiếng Hàn về gia đình
- ZILA ACADEMY
I. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi
Đại từ xưng hô | Giải thích | Ví dụ |
Ngôi thứ nhất | ||
저 (Tôi, em, cháu…) | Đại từ xưng hô trang trọng, lịch sự, thường được sử dụng trong lần đầu tiên gặp mặt, khi giao tiếp với người lớn hơn mình (tuổi tác, chức vụ), dùng với ý nghĩa nhấn mạnh. |
|
나 (Mình, anh, chị,…) | Được sử dụng khi nói chuyện với người bằng hoặc kém tuổi hơn, dùng với ý nghĩa nhấn mạnh. |
|
저희 (Chúng tôi) | Đây là ngôi thứ 1 số nhiều của “저”, khi muốn đề cập đến một nhóm người. Đại từ xưng hô này không bao gồm người nghe. |
|
우리 (Chúng ta) | Đây là ngôi thứ 1 số nhiều của “나”. Đại từ xưng hô này bao gồm cả người nghe và người nói |
|
Ngôi thứ hai | ||
당신 (Anh, em, bạn, mày…) | Đa số được sử dụng trong giao tiếp vợ chồng, người yêu hoặc khi có tình huống cãi vã, mắng nhau, dùng để hạ bệ đối phương. |
|
너 (Cậu, em, mày…) | Dùng khi nói chuyện với người bằng hoặc ít tuổi hơn, người có quan hệ thân thiết với mình. “너희” (tụi bây, mấy đứa…) là từ số nhiều của “너”. |
|
선생님 (Thầy, cô, ông, chú…) | Đây là đại từ thường được sử dụng ở trường học mang nghĩa “thầy/cô”. Tuy nhiên nó cũng được dùng khi nói chuyện với người lớn, mang tính đề cao, tôn trọng đối phương. |
|
저기 (Anh, chị, bạn…) | Sử dụng khi bạn muốn hỏi một người lạ về thông tin gì đấy. |
|
Ngôi thứ ba | ||
그녀 (Cô ta, bà ấy, chị ấy…) | Từ chỉ người phụ nữ, con gái đã được nhắc đến trước đó |
|
그 + 는, 사람, 분… (người đó, anh/chị/ông/bà… ấy) |
|
II. Một số hậu tố khác được sử dụng trong xưng hô bằng tiếng Hàn
1. Hậu tố 씨 (ssi)
Hậu tố “씨” (ssi) được thêm vào sau tên đầy đủ hoặc tên của một người nào đó để thể hiện cách nói lịch sự. Trong hầu hết các tình huống, chúng ta có thể sử dụng hậu tố “씨” để giao tiếp.
- Khi đề cập đến người quen trong một tình huống xã giao thân mật (nói chuyện trực tiếp hoặc nói về họ) thì có thể sử dụng tên của họ.
Ví dụ:
-
- 진혁씨, 안녕하세요? 진혁씨는 어떤 일 하세요?: Chào anh Jinhyuk, cho hỏi anh Jinhyuk làm nghề gì ạ?
- 진혁씨를 아세요? 진혁씨는 어떤 일 하세요?: Chị biết anh Jinhyuk không? Anh Jinhyuk làm nghề gì vậy ạ?
- Khi gọi tên của một người mà mình không quen biết.
Ví dụ: Khi bạn đang ở trong một phòng chờ đông đúc ở bệnh viện, y tá sẽ gọi tên bạn kèm với “씨” để thông báo tới lượt bạn vào gặp bác sĩ.
2. Hậu tố 군/양
“군” (君) được sử dụng trong những dịp trang trọng (chẳng hạn như đám cưới), được sử dụng cho nam giới trẻ, chưa lập gia đình. “군” cũng được người lớn dùng để xưng hô với các cậu bé.
- Ví dụ: Tên cậu bé là 김유겸 (Kim Yugyeom), chúng ta sẽ gọi là ‘김유겸 군” (Kim Yugyeom-gun) hoặc là “유겸 군” (Yugyeom-gun).
“양” (孃) là từ tương đương với “군” và được dùng để chỉ các cô gái trẻ. Cả hai đều được sử dụng theo cách tương tự như ssi, theo sau họ và tên hoặc tên riêng.
- Ví dụ: Tên của cô gái là 최수빈 (Choi Soo Bin), cô ấy có thể được gọi là “최수빈 양” (Choi Soo Bin-yang) hoặc “수빈 양” (Soo Bin-yang).
3. Hậu tố 이/야
Khi xưng hô với một người bạn cùng tuổi hoặc một người nhỏ tuổi hơn, bạn có gọi tên người đó kèm theo “이/야”. Nếu tên kết thúc bằng một phụ âm thì kết hợp với “이”. Nếu tên kết thúc bằng một nguyên âm thì đi với “야”.
Ví dụ:
-
- 유진아, 점심 먹었어?: Yujin à, cậu ăn tối chưa?
- 지혜야, 지금 시간 있어?: Jihye à, giờ em rảnh chứ?
III. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo từng trường hợp cụ thể
1. Xưng hô trong tiếng Hàn về gia đình
Như các bạn đã biết, khác với các nước phương Tây, cách xưng hô trong gia đình, họ hàng ở Việt Nam ta vô cùng đa dạng và phong phú. Tùy theo vai vế trong gia đình sẽ có cách gọi tương ứng, phù hợp. Cách xưng hô ở Hàn Quốc cũng đa dạng như vậy. Cùng tìm hiểu qua cách xưng hô trong gia đình Hàn nhé.
직계가족 (Quan hệ trực hệ) | |
할아버지: Ông | 할머니: Bà |
아버지 / 아빠: Bố, ba | 어머니 / 엄마 : Mẹ |
형: Anh (em trai gọi) | 오빠: Anh (em gái gọi) |
누나: Chị (em trai gọi) | 언니: Chị (em gái gọi) |
매형: Anh rể (em trai gọi) | 형부: Anh rể (em gái gọi) |
동생: Em | 형수: Chị dâu |
남동생: Em trai | 여동생: Em gái |
매부: Em rể (đối với anh vợ) | 제부: Em rể (đối với chị vợ) |
조카: Cháu | 형제 : Anh chị em |
친가 친척 (Họ hàng bên nội) | |
큰아버지: Bác (anh của bố) | 큰어머니: Bác gái (vợ của bác) |
작은아버지: Chú (em của bố) | 작은어머니: Thím |
삼촌: Chú – em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình) | 고모: Cô (em gái của bố) |
고모부: Chú, bác (lấy chị hoặc em gái của bố) | 사촌 : Anh chị em họ |
외가 친척 (Họ hàng bên ngoại) | |
외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ) | 외숙모: Mợ (vợ của cậu, bác) |
이모부: Chú / bác (chồng của dì) | 이모: Dì / bác gái (chị của mẹ) |
외(종)사촌: Con của cậu/ bác | 이종사촌: Con của dì |
처가 식구 (Gia đình nhà vợ) | |
아내: Vợ | 처남: Anh, em vợ (con trai) |
장인: Bố vợ | 처제: Em vợ (con gái) |
장모: Mẹ vợ | 처형: Chị vợ |
시댁 식구 (Gia đình nhà chồng) | |
남편: Chồng | 시아버지: Bố chồng |
시어머니: Mẹ chồng | 시아주버니 (시형) : Vợ của anh chồng |
형님: Anh chồng | 시동생: Em chồng (gọi cả em trai và em gái của chồng) |
도련님: Gọi em trai chồng một cách tôn trọng | 아가씨: Em gái chồng |
동서: Vợ của em hoặc anh chồng | 시숙: Anh chị em chồng (nói chung) |
2. Xưng hô trong tiếng Hàn về công ty
Thông thường khi muốn gọi ai đó trong công ty bạn có thể áp dụng cách gọi như sau:
- Chức danh + 님
Ví dụ: 사장 (giám đốc) + 님 = 사장님 (ngài giám đốc)
- Họ và tên + chức danh + 님
Ví dụ: 이동해 (Lee Donghae) + 부장 (trưởng phòng) + 님 = 이동해 부장님 (trưởng phòng Lee Donghae)
- Họ + chức danh + 님
Ví dụ: 이 (Lee) + 비서 (thư ký) + 님 = 이 비서님 (thư ký Lee)
- Đối với trường hợp muốn gọi tên nhân viên chưa có chức danh (cấp bậc thấp nhất trong công ty), thì có thể sử dụng cách xưng hô là “Họ và tên / Tên + 씨”.
Ví dụ: 종운 씨 (Anh Jong Woon), 수빈 씨 (Chị / Cô Soobin)
회사 직급 (Chức vụ trong công ty) | |
회장: Chủ tịch | 부회장: Phó chủ tịch |
사장: Tổng giám đốc | 부사장: Phó tổng giám đốc |
전무 이사: Giám đốc điều hành | 상무 이사:Phó giám đốc điều hành |
부장: Trưởng phòng | 차장: Phó phòng |
과장: Trưởng ban, trưởng bộ phận | 대리: Phó ban, phó bộ phận |
주임: chủ nhiệm | 사원: nhân viên |
3. Xưng hô trong tiếng Hàn về trường học
Nếu là mọt phim tiếng Hàn chính hiệu thì các từ xưng hô giữa học sinh và thầy cô, tiền bối và hậu bối… đã quá quen thuộc với bạn rồi đúng không? Cùng điểm qua vài chức danh ở trường học nhé.
Nếu bạn là học sinh, bạn muốn gọi thầy cô, người có chức vụ cao hơn mình thì chỉ cần gắn “선생님” hoặc “님” sau chức danh của người đó.
- Ví dụ: 교장 (hiệu trưởng) + 선생님 (thầy/cô) = 교장선생님 (thầy/cô hiệu trưởng) hoặc cũng có thể gọi 교장님. Nhưng cách gọi này không được sử dụng phổ biến như 교장선생님
교직원 (nhân viên của trường) | |
총장: Hiệu trưởng (trường đại học) | 부총장: Phó hiệu trưởng (trường đại học) |
교장: Hiệu trưởng (trường cấp 1,2,3) | 교감: Phó hiệu trưởng |
원장: Viện trưởng | 교수(님): Giáo sư |
강사(님): Giảng viên | 선생(님): giáo viên |
선배(님): Tiền bối | 후배(님): Hậu bối |
4. Xưng hô trong tiếng Hàn về tình yêu
Ngoài tên thông thường hay biệt danh cả hai dành cho nhau, liệu bạn có biết thêm cách xưng hô ngọt ngào nào khi muốn gọi “nửa kia” không? Note ngay những cách gọi đơn giản nhưng đáng yêu, thân mật sau đây nhé.
연인: Người yêu | 여보: Ông xã/ Bà xã |
당신: Anh/em/ cậu/ bạn | 오빠: Anh |
자기야: Cục cưng ơi | 애기야: Bé ơi |
남편: Chồng | 아내: Vợ |
CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ
Tổng hợp: Zila Team
>> Xem thêm:
|
Zila Academy là thành viên của Zila Education. Zila Academy chuyên dạy tiếng Hàn cấp tốc và luyện thi Topik 2, Topik 4, Topik 6. Với Lộ trình học tiếng Hàn rõ ràng, học viên biết được học bao lâu để có thể sử dụng được tiếng Hàn để phục vụ cho ngoại ngữ 2 xét tốt nghiệp, tăng cơ hội nghề nghiệp hoặc du học Hàn Quốc. Sau các khóa học tiếng Hàn ở Zila Academy, học viên sẽ đạt được trình độ từ cơ bản đến chuyên sâu theo từng cấp độ.
—
LIÊN HỆ NGAY
ZILA ACADEMY
Điện thoại: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Facebook: TOPIK – Zila Academy
Website: www.topik.edu.vn hoặc www.zila.com.vn
Address: 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
Từ khóa » Cách Dùng Từ Tôi Trong Tiếng Hàn
-
Xưng Hô Trong Tiếng Hàn – Các Cách Xưng Hô THÔNG DỤNG Của ...
-
6 Cách Xưng Hô Trong Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất - Du Học Sunny
-
Đại Từ Nhân Xưng Và Cách Xưng Hô Trong Tiếng Hàn - Korean Hạ Long
-
Cách Xưng Hô Trong Tiếng Hàn
-
Đại Từ Danh Xưng Trong Tiếng Hàn
-
Có Những đại Từ Nhân Xưng Nào Trong Giao Tiếp Tiếng Hàn Cơ Bản?
-
Các Xưng Hô Trong Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN GIAO TIẾP - BÀI #27 | Đại Từ Nhân Xưng ...
-
Xem Ngay Cách Xưng Hô Trong Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất.
-
Của Tôi Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
10+ Cách Xưng Hô Trong Tiếng Hàn - HỌC NGAY
-
Những điều Thú Vị Về đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Hàn
-
Học Tiếng Hàn Căn Bản: Cách Xưng Hô Trong Tiếng Hàn
-
Các Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia đình, Cách Xưng Hô - Du Học Addie