Tất Tần Tật Về Chủ đề ĐỒ ĂN Trong Tiếng Anh – FOOD - MCBooks
Có thể bạn quan tâm
Khi chúng ta quan tâm và muốn hỏi về việc ăn uống của ai đó thì nên đặt câu hỏi ra sao? Và nếu người đó hỏi lại chúng ta như vậy thì chúng ta sẽ trả lời như thế nào? Dưới đây là một số các câu hỏi và câu trả lời xoay quanh chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh.
Mục Lục
- I. Cấu trúc câu thông dụng về chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh
- Bạn ăn bao nhiêu…một ngày?
- Bạn ăn gì vào bữa…?
- Bạn có biết nấu món … không?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
- Tại sao bạn thích món…?
- Bạn thường xuyên ăn món… như thế nào?
- II. Một số mẫu câu thông dụng về chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh
- Khi muốn hỏi về đồ ăn yêu thích nói chung thì chúng ta hỏi “What is your favorite food?”, nhưng chúng ta có thể hỏi cụ thể hơn như:
- Khi muốn hỏi về đồ ăn yêu thích nói chung thì chúng ta hỏi “What is your favorite food?”, nhưng chúng ta có thể hỏi cụ thể hơn như:
- Ngoài 3 bữa ăn chính chúng ta còn có những cụm từ chỉ bữa ăn phụ như sau:
- Một số cụm từ thông dụng chỉ định lượng món ăn:
- III. Đoạn văn mẫu về chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh
I. Cấu trúc câu thông dụng về chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh
-
Bạn ăn bao nhiêu…một ngày?
How much/ many + món ăn do you eat a day?
I eat + số lượng.
Ví dụ:
- How much rice do you eat a day?
- Bạn ăn bao nhiêu cơm 1 ngày?
- I eat two bowls of rice a day.
- Tớ ăn 2 bát cơm một ngày.
-
Bạn ăn gì vào bữa…?
What do you eat for + bữa ăn?
Ieat + tên món ăn.
Ví dụ:
- What do you eat for breakfast?
- Bạn ăn gì vào buổi sáng?
- I eat some noodles.
- Tớ ăn chút mì.
-
Bạn có biết nấu món … không?
Do you know how to cook + tên món ăn
Yes, I do.
No, I don’t.
Ví dụ:
- Do you know how to cook fried chicken?
- Bạn có biết nấu món gà rán đó không?
- Yes. But it’s not as delicious as KFC.
- Tớ có biết. Nhưng nó không ngon như KFC.
-
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
What is your favorite food?
My favorite food is + tên món ăn.
Ví dụ:
- What is your favorite food?
- Món ăn ưa thích của bạn là gì?
- My favorite food is fried chicken.
- Món ăn ưa thích của tớ là gà rán.
-
Tại sao bạn thích món…?
Why do you like + tên món ăn?
Because + lý do.
Ví dụ:
- Why do you like chicken?
- Tại sao bạn thích gà rán?
- Because it’s delicious.
- Bởi vì nó rất ngon.
-
Bạn thường xuyên ăn món… như thế nào?
How often do you eat + tên món ăn?
I eat it + tần suất.
Ví dụ:
- How often do you eat fried chicken?
- Bạn thường xuyên ăn gà rán như thế nào?
- I eat it twice a week.
- Tớ ăn 2 lần 1 tuần.
II. Một số mẫu câu thông dụng về chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh
-
Khi muốn hỏi về đồ ăn yêu thích nói chung thì chúng ta hỏi “What is your favorite food?”, nhưng chúng ta có thể hỏi cụ thể hơn như:
- What is your favorite meat?
- Món thịt yêu thích của bạn là gì?
- My favorite meat is beef.
- Món thịt yêu thích của tớ là thịt bò.
- What is your favorite fruit?
- Trái cây yêu thích của bạn là gì?
-
Khi muốn hỏi về đồ ăn yêu thích nói chung thì chúng ta hỏi “What is your favorite food?”, nhưng chúng ta có thể hỏi cụ thể hơn như:
Because it is tasty/ yummy: Bởi vì nó rất ngon miệng.
Ví dụ:
- Why do you like noodles?
- Tại sao bạn lại thích mì?
- Because it is tasty.
- Vì nó rất ngon miệng.
Because it is flavorful: Bởi vì nó rất giàu hương vị.
Ví dụ:
- Why do you like durian?
- Tại sao bạn thích sầu riêng?
- Because it is flavorful.
- Bởi vì nó rất giàu hương vị.
Because it is juicy: Bởi vì nó mọng nước.
Because it is nutritious: Bởi vì nó bổ dưỡng.
Ví dụ:
- Why do you eat fruits every day?
- Tại sao bạn ăn hoa quả mỗi ngày?
- Because they are nutritious.
- Vì chúng rất bổ dưỡng.
Because it is crispy: Bởi vì nó giòn.
Ví dụ:
- Children like snacks because they are crispy.
- Những đứa trẻ thích ăn bim bim vì nó giòn ngon.
-
Ngoài 3 bữa ăn chính chúng ta còn có những cụm từ chỉ bữa ăn phụ như sau:
brunch: bữa kết hợp giữa ăn sáng và ăn trưa.
Ví dụ:
- I get up late and have a big brunch.
- Tớ dậy muộn và ăn một bữa sáng kết hợp với bữa trưa thật đầy đủ.
snack: bữa ăn phụ giữa các bữa ăn chính.
Ví dụ:
- I always have a snack at 9 a.m.
- Tớ luôn ăn bữa phụ vào 9 giờ sáng.
Supper: bữa ăn đêm.
Ví dụ:
- He often stays up late to work, so his mother prepares a supper for him.
- Cậu ấy thường xuyên thức khuya làm việc, vì vậy mẹ cậu ấy thường chuẩn bị bữa ăn phụ cho cậu ấy.
*Lưu ý: Bên cạnh từ “eat” chúng ta có thể dùng từ “have” với các bữa ăn.
-
Một số cụm từ thông dụng chỉ định lượng món ăn:
a bowl of: một bát
Ví dụ:
- l eat a bowl of noodles.
- Tớ ăn một bát mì.
a hundred grams of: 100gam.
a kilogram of: một kg/ một cân.
a packet of: một gói
Ví dụ:
- I have a packet of water spinach.
- Tớ có một gói rau muống.
- I can eat more than 2 pieces of cake.
- Tớ có thể ăn nhiều hơn 2 miếng bánh.
a loaf of: một ổ (bánh mì)
a slice of: một lát (thường dùng với bánh mì)
a piece of: một miếng, mẩu.
Ví dụ:
- I have some noodles for breakfast.
- Tớ ăn chút mì cho bữa sáng.
a bar of: một thanh (thường dùng với chocolate)
- I have a few cucumbers.
- Tớ có vài quả dưa chuột.
Hoặc những cụm từ chỉ định lượng chung chung như sau:
- some: một vài, một ít
- a little, a few: một ít
- much, many, a lot of: nhiều.
III. Đoạn văn mẫu về chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh
I am a yoga instructor and I love healthy foods. Breakfast is very important to me, so I never skip it. Every day I have two loaves of fresh bread for breakfast. For lunch I often eat a bowl of rice with a large salad and some meat. My favorite meat is chicken and I always cook it as simple as I can to keep its flavor and nutrition. For dinner I have a bowl of soup made from healthy vegetables, such as cabbage and carrots. Between meals I always have some fruit as a snack. Watermelon is my favorite fruit because it is juicy, refreshing and naturally sweet.
Mình là một huấn luyện viên yoga và mình rất thích những loại thức ăn tốt cho sức khỏe. Bữa sáng rất quan trọng đối với mình, nên mình không bao giờ bỏ bữa cả. Mỗi ngày mình đều ăn hai lát bánh mì tươi vào bữa sáng. Vào bữa trưa, mình thường ăn một bát cơm với một suất xa lát to và một ít thịt. Loại thịt mà mình yêu thích là thịt gà và mình luôn nấu thịt gà đơn giản nhất có thể để giữ được hương vị và dinh dưỡng. Vào bữa tối, mình ăn một bát súp làm từ những loại rau tốt cho sức khỏe, như cải bắp và cà rốt. Giữa các bữa ăn mình luôn ăn một ít hoa quả làm bữa phụ. Dưa hấu là loại quả mình yêu thích vì nó mọng nước, đầy sảng khoái và có vị ngọt tự nhiên.
Chủ đề Đồ ăn trong Tiếng Anh – Food là một trong những chủ đề trong cuốn Crushing English của Mcbooks. Các bạn quan tâm vui lòng click vào đây để xem chi tiết sách và giá.
Những thông tin về sách và kiến thức tiếng Anh cũng được Mcbooks được cập nhật hàng ngày trên fanpage Mcbooks. Like page để cập nhật kiến thức tiếng Anh miễn phí nữa nha!
Mcbooks.vn
Từ khóa » Thức ăn ưa Thích Của Bạn Là Gì Tiếng Anh
-
MÓN ĂN ƯA THÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỨC ĂN ƯA THÍCH CỦA MÌNH In English Translation - Tr-ex
-
Hỏi Và Trả Lời Về đồ ăn Hoặc đồ Uống Yêu Thích - Tienganh123
-
️ Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về Món ăn Yêu Thích (Gợi ý + 23 Mẫu)
-
Miêu Tả Món ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Anh: [Văn Mẫu&Tính Từ Miêu Tả]
-
Cách Viết Về Món ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Anh
-
Miêu Tả Món ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Anh - Hội Buôn Chuyện
-
Lesson 1 Unit 13 Trang 18 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 2
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 13 - Would You Like Some Milk?
-
Miêu Tả Mùi Vị Thức ăn Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
10. Talk About Food – Nói Về đồ ăn Bằng Tiếng Anh (Level A1)
-
Lesson 3 Unit 13 Trang 22 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 2
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản | Bạn Thích Ăn Món Gì? | TOPICA Native