THỨC ĂN ƯA THÍCH CỦA MÌNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THỨC ĂN ƯA THÍCH CỦA MÌNH " in English? thức ăn ưa thích củafavorite food ofmìnhihisyourwemy
Examples of using Thức ăn ưa thích của mình in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
thứcadjectivethứcawakethứcnounofficialfoodwakeănverbeatưaprepositionlikeưanounloveưaverbpreferthíchnounlovethíchverbpreferenjoythíchto likethíchadjectivefavorite thức ăn trước mặtthức ăn và chất lỏngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thức ăn ưa thích của mình Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thức ăn ưa Thích Của Bạn Là Gì Tiếng Anh
-
MÓN ĂN ƯA THÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hỏi Và Trả Lời Về đồ ăn Hoặc đồ Uống Yêu Thích - Tienganh123
-
️ Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về Món ăn Yêu Thích (Gợi ý + 23 Mẫu)
-
Miêu Tả Món ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Anh: [Văn Mẫu&Tính Từ Miêu Tả]
-
Cách Viết Về Món ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Anh
-
Miêu Tả Món ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Anh - Hội Buôn Chuyện
-
Lesson 1 Unit 13 Trang 18 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 2
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 13 - Would You Like Some Milk?
-
Miêu Tả Mùi Vị Thức ăn Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
10. Talk About Food – Nói Về đồ ăn Bằng Tiếng Anh (Level A1)
-
Tất Tần Tật Về Chủ đề ĐỒ ĂN Trong Tiếng Anh – FOOD - MCBooks
-
Lesson 3 Unit 13 Trang 22 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 2
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản | Bạn Thích Ăn Món Gì? | TOPICA Native