Tiếng Anh Lớp 4 Unit 13 - Would You Like Some Milk?

Sau mỗi bài học trên trường lớp, các bé sẽ cần ôn lại kiến thức tại nhà và làm bài tập thực hành. Nhằm giúp cha mẹ có thể hỗ trợ cho con em mình trong quá trình học, Step Up mang đến bộ lời giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 13 để giúp cho các bậc phụ huynh và các bé học tiếng Anh thật tốt  nhé.

1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 unit 13

Đến với tiếng Anh lớp 4 unit 13 là một chủ đề vô cùng gần gũi và thân quen: “ Would you like some milk?. Đây là nội dung rất hay khi giúp các bé biết cách sử dụng từ vựng về món ăn, đồ uống ưa thích. Kết hợp nhuần nhuyễn 3 lessons với các bài tập thực hành trong sách giáo khoa lớp 4 unit 13, Step Up mong rằng sẽ giúp các em học sinh nắm chắc kiến thức trong bài cũng như hỗ trợ phụ huynh trong việc dạy con học tiếng Anh tốt hơn.

Tiếng Anh lớp 4 unit 13- Lesson 1

  1. Look, listen and repeat.

Click tại đây để nghe:

tiếng Anh lớp 4 unit 13

Nhìn, nghe và đọc lại.

a) What’s your favourite food? Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì?

It’s fish. Đó là cá.

b) How about you, Tom? Còn bạn thì sao Tom?

I like chicken. Tôi thích gà.

c) What’s your favourite drink, Mai?

Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì vậy Mai?

It’s orange juice. Đó là nước cam ép.

d) Do you like orange juice? Bạn thích nước cam ép phải không?

No, I don’t. I like milk. Không, tôi không thích. Tôi thích sữa.

  1. Point and say.

Tiếng Anh lớp 4 unit 13

tiếng Anh lớp 4 tập 2 unit 13

Chỉ và nói.

Làm việc theo cặp. Hỏi bạn em về đồ ăn và thức uống được yêu thích nhất của họ.

a) What’s your favourite food? Đồ ăn ưa thích nhât của bạn là gì? It’s beef. Đó là thịt bò.

b) What’s your favourite food? Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì? It’s pork. Đó là thịt heo.

c) What’s your favourite drink? Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì? It’s orange juice. Đó là nước cam ép.

d) What’s your favourite drink? Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì? It’s water. Đó là nước.

3. Listen anh tick.

Luyện nghe tiếng Anh là một trong những kĩ năng quan trọng giúp các bé học ngoại ngữ đạt kết quả tốt nhất. Dưới đây là những hình ảnh minh họa sinh động, màu sắc cùng với những từ vựng tiếng Anh cơ bản sẽ giúp các bé có thể dễ dàng hoàn thành dạng bài tập này.

Click tại đây để nghe:

tiếng Anh lớp 4 bài 13

Nghe và đánh dấu chọn.

  1. b          2. c          3. a

Bài nghe:

  1. A: What’s your favourite food?

B: It’s fish.

A: Sorry?

B: Fish is my favourite food.

  1. A: What’s your favourite drink?

B: It’s orange juice.

A: Orange juice?

B: Yes.

  1. A: What’s your favourite food and drink?

B: Chicken and orange juice.

A: Chicken and… what?

B: Chicken and orange juice.

A: Oh, I see.

  1. Look and write.

Tiếng Anh lớp 4 unit 13

tiếng Anh lớp 4 unit 13 chương trình mới

Nhìn và viết.

A: What’s his favourite food? Đồ ăn cậu ấy thích nhất là gì?

B: It’s chicken. Đó là gà.

A: What’s her favourite drink?

Thức uống cô ấy ưa thích nhất là gì?

B: It’s orange juice. Đó là nước cam ép

A: What’s his favourite food and drink?

Đồ ăn và thức uống cậu ấy ưa thích nhất là gì?

B: It’s fish and water. Đó là cá và nước.

  1. Let’s sing.

Click tại đây để nghe:

tiếng Anh lớp 4 bài 13 let 's sing

Chúng ta cùng hát.

My favourite food and drink

Đồ ăn và thức uống ưa thích nhất của tôi

What’s your favourite food? What’s your favourite food?

Hey ho, hey ho, my farourite food is beef.

What’s your favourite drink? What’s your favourite drink?

Hey ho, hey ho, my farourite food is milk.

Beef and milk, beef and milk.

Hey ho, hey ho, they’re my farourite food and drink.

Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì? Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì?

ô hô, ô hô, đồ ăn ưa thích nhất của tôi là thịt bò.

Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì? Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì?

Ồ hô, ô hô, thức uống ưa thích nhất của tôi là sữa.

Thịt bò và sữa, thịt bò và sữa.

ô hô, Ồ hô, chúng là những đồ ăn thức uống ưa thích nhất của tôi.

Tiếng Anh lớp 4 unit 13 – Lesson 2 

  1. Look, listen anh repeat.

Click tại đây để nghe:

tiếng Anh lớp 34 unit 13lesson 3

Nhìn, nghe và đọc lại.

Các em cần lưu ý:

  • Would you like some…? là cách nói lịch sự hơn Do you want…?
  • How about…? có cùng nghĩa với What about…? (Còn… thì sao?)

a) Would you like some noodles? Cháu dùng một ít mì nhé?

Yes, please. I love noodles. Dạ, cháu sẵn lòng ạ. Cháu thích mì.

b) Would you like some milk? Cháu dùng một ít sữa nhé ?

No, thanks. Dạ không ạ, cháu cám ơn.

c) What about orange juice? Còn nước cam ép thì sao?

No, thank you. Không ạ, cháu cám ơn.

d) How about lemonade? Còn nước chanh thì sao?

Lemonade! Yes, please! That’s my favourite drink.

Nước chanh! Vâng, cháu sẵn lòng ạ! Đó là thức uống ưa thích của cháu.

  1. Point and say.

Chỉ vào hình ảnh và nói là phần rất quan trọng giúp các bé rèn luyện kĩ năng giao tiếp. Thông qua bài tập này, các em học sinh vừa rèn được phản xạ nói, vừa học thêm được nhiều từ vựng và phát âm tiếng Anh chuẩn hơn.

Click tại đây để nghe:

point and say

Chỉ và nói.

a) Would you like some bread?

Bạn dùng một ít bánh mì nhé?

Yes, please. / No, thanks.

Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

b) Would you like some rice?

Bạn dùng một ít cơm nhé?

Yes, please. / No, thanks.

Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

c) Would you like some vegetables?

Bạn dùng một ít rau nhé?

Yes, please. / No, thanks.

Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

d) Would you like some lemonade?

Bạn dùng một ít nước chanh nhé?

Yes. please. / No, thanks.

Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

  1. Let’s talk.
  • What’s your favourite food/drink?

Đồ ăn/Thức uống bạn ưa thích nhất là gì?

  • Would you like some ?

Bạn dùng một ít… nhé?

  1. Listen and number.

Click tại đây để nghe:

Tiếng Anh lớp 4 unit 13

listen and number lời giải

Nghe và điền số.

a 3                   b 1                   c 2                   d 4

Bài nghe:

  1. A: What’s your favourite food?

B: It’s fish. With rice. Do you like fish?

A: Yes. I like it very much.

B: Me too.

  1. A: Would you like some milk?

B: No, thanks.

A: How about lemonade?

B: Yes, please. I love lemonade. And some water, please.

A: OK.

  1. A: Would you like some noodles?

B: No, thanks.

A: How about some rice?

B: Yes. Rice with beef, please.

A: What’s your favourite drink?

B: It’s orange juice. Oh, and I like lemonade, too.

A: Me too. I love orange juice and lemonade.

  1. Look and write.

Tiếng Anh lớp 4 unit 13

tiếng Anh lớp 4 unit 13 mới nhất

Nhìn và viết.

Menu (Thực đơn)

Drink (Thức uống)                         Food (Đồ ăn)

  1. Milk (Sữa) 4. Fish (Cá)
  2. Lemonade (nước chanh) 5. Rice (Cơm)
  3. Water (Nước) 6. Bread (Bánh mì)

6. Let’s play.

tiếng Anh lớp 4 unit 13

let 's play

Chúng ta cùng chơi.

Food or drink?

Đổ ăn hay thức uống?

Bây giờ chúng ta bắt đầu tham gia vào trò chơi “Đồ ăn hay thức uống?”. Chuẩn bị cho trò chơi: bảng đen chia thành 2 phần, một phần ghi là “Food (thức ăn)” và phần còn lại ghi là “Drink (thức uống)”. Trong phần Food sẽ ghi tên những thức ăn quen thuộc bằng tiếng Anh, còn Drink sẽ ghi tên những thức uống phổ biến bằng tiếng Anh.

Giáo viên sẽ gọi 2 nhóm lên bảng, mỗi nhóm sẽ ở mỗi phần đã được chia sẵn trên bằng. Những thành viên trong mỗi nhóm sẽ thay phiên nhau viết tên thuộc phần của mình. Nhóm nào không còn viết được tên trong phần của mình hoặc viết tên sai sẽ rời khỏi trò chơi. Sau đó nhóm khác sẽ thế chỗ và tiếp tục cuộc chơi. Nhóm ở lại từ đầu cho đến khi kết thúc trò chơi là nhóm chiến thắng.

Tiếng Anh lớp 4 unit 13 – Lesson 3

  1. Listen and repeat.

Nghe và đọc lại. 

Click tại đây để nghe:

(f) beef My favourite food is beef.
  Đồ ăn ưa thích nhất của tôi là thịt bò.
leaf The leaf is yellow.
  Chiếc lá màu vàng.
(sh) fish Would you like some fish?
  Bạn dùng một ít cá nhé?
dish That’s a big dish of fish.
  Đó là một đĩa cá lớn.
  1. Listen and circle. Then write and say aloud.

Click tại đây để nghe:

tiếng Anh lớp 4 unit 13 - lesson 3

Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.

  1. a        2. b           3.a            4. b

Bài nghe:

  1. My favourite food is fish.
  2. Would you like some beef?
  3. What colour is this leaf. Mummy?
  4. She likes this dish very much.

3. Let’s chant.

Tiếng Anh lớp 4 unit 13

tiếng Anh lớp 4 unit 13 lời giải

Chúng ta cùng hát ca.

Would you like some fish?

Bạn dùng một ít cá nhé?

Would you like some fish?

Yes, please. I love fish.

It’s my favourite food.

Bạn dùng một ít cá nhé?

Vâng, mình sẵn lòng. Mình thích cá.

Đó là thức ăn mình ưa thích nhất.

Would you like some milk?

Yes, please. I love milk.

It’s my favourite drink.

Bạn dùng một ít sữa nhé?

Vâng, mình sẵn lòng.

Mình thích sữa. Đó là thức uống mình ưa thích nhất.

  1. Read and complete.

đọc và hoàn thiện

Đọc và hoàn thiện.

Xin chào. Mình tên là Linda. Mình thích thịt bò. Đó là món ăn mình ưa thích nhất. Thức uống ưa thích nhất của mình là nước cam ép. Mình không thích rau. Em trai mình là Peter không thích thịt bò. Cậu ấy thích thịt gà. Đó là món ăn ưa thích nhất của cậu ta. Cậu ấy cũng thích nước chanh. Nước chanh là thức uống ưa thích nhất của cậu ấy. Cậu ấy uống nó mỗi ngày.

Favourite food- Favourite drink

beef (thịt bò) -orange juice (nước cam ép)

chicken (thịt gà)- lemonade (nước chanh)

  1. Write about you.

Tiếng Anh lớp 4 unit 13

Viết về em.

My name is Trinh. Tên mình là Trinh.

I love fish. It’s my favourite food.

Mình thích cá. Đó là món ưa thích nhất của mình.

I like lemonade, it’s my favourite drink.

Mình thích nước chanh. Đó là thức uống ưa thích nhất của mình.

  1. Project.

project

 

Dự án.

Phỏng vấn các bạn của em về những món ăn và thức uống họ ưa thích nhất. Sau đó báo cáo lại kết quả với cả lớp.

Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 3

Unit 13. Would you like some milk?

Bài 13. Bạn có muốn uống chút sữa không?

A. PHONICS – Phát âm

(1) Complete and say the words aloud. (Hoàn thành và đọc to những từ sau)

  1. beef
  2. fish
  3. leaf
  4. dish

2) Complete with the words above and say the sentences aloud.

(Hoàn thành với những từ trên và đọc to những câu sau)

Key:

  1. beef

Bạn có muốn 1 chút thịt bò không?

  1. fish

Thức ăn yêu thích của anh ấy là cá.

  1. leaf

Chiếc là trong tranh màu gì ?

  1. dish

Tôi muốn 1 đĩa rau.

B. VOCABULARY – Từ vựng

1) Do the puzzle. (Làm câu đố)

Key:

  1. pork (thịt lợn)
  2. beef (thịt bò)
  3. water (nước)
  4. noodles (phở)
  5. lemonade (chanh)
  6. chicken (thịt gà)
  7. bread (bánh mì)

-> food & drink (thức ăn và đồ uống)

2) Read and tick (√) (Đọc và tick)

Key:

  1. b

Món ăn yêu thích của cô ấy là cá.

  1. a

A: Đồ uống yêu thích của cậu là gì?

B: Là nước ép táo.

  1. c

Tôi muốn 1 chút bánh mì và sữa.

C. SENTENCE PATTERNS – Cặp câu

1) Read and match. (Đọc và nối)

Key:

  1. b

Món ăn ưa thích của cậu là gì? Là gà.

  1. c

Đồ uống ưa thích của cậu là gì? Là nước kem.

  1. d

Cậu có muốn ăn chút phở không? Có. Tớ rất thích phở.

  1. a

Cậu có muốn uống chút nước không? Không, tớ cảm ơn. Tớ muốn uống chút sữa.

2) Look and complete (Nhìn và hoàn thành)

Key:

  1. food, beef

A: Món ăn yêu thích của cậu là gì?

B: Là thịt bò.

  1. drink, lemonade

A: đồ uống yêu thích của cậu là gì?

B: Là nước chanh.

  1. rice

A: Bạn có muốn ăn chút cơm không?

B: Có, cho tớ 1 chút.

  1. chicken

A: Bạn có muốn ăn chút rau không?

B: Không, cảm ơn. Tớ muốn ăn chút gà

D. SPEAKING – Nói

1) Read and reply. (Đọc và đáp lại)

Key:

  1. Món ăn yêu thích của cậu là gì?
  2. Đồ uống yêu thích của cậu là gì?
  3. Câu có muốn ăn chút rau không?
  4. Cậu muốn uống chút nước ép táo không?

2) Talk about your favorite food and drink

Nói về đồ ăn và thức uống bạn yêu thích.

E. READING – Đọc

1) Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

Key:

  1. Would

Bạn có muốn ăn chút thịt bò không?

  1. favorite

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

  1. drink

đồ uống yêu thích của bạn là gì?

  1. milk

đồ uống yêu thích của tôi là sữa.

  1. bread

Thỉnh thoảng tôi ăn 1 chút bánh mì với sữa cho bữa sáng.

2) Read and answer the questions.

Đọc và trả lời câu hỏi

Key:

  1. It’s fish

Thức ăn ưa thích của Mary là gì? Nó là cá.

  1. It’s apple juice

Đồ uống ưa thích của cô ấy là gì? Nó là nước ép táo.

  1. No, he doesn’t

Nam có thích cá không? Không.

  1. It’s chicken

Đồ ăn ưa thích của anh ấy là gì? Nó là gà.

  1. It’s orange juice.

Đồ uống ưa thích của anh ấy là gì? Nó là nước cam.

Xin chào. Tên tôi là Mary. Tôi yêu cá. Nó là món ăn ưa thích của tôi. Nhưng tôi không thích gà. Tôi thích nước ép táo rất nhiều. Nó là đồ uống yêu thích của tôi.

Xin chào, Tôi là Nam. Tôi thích gà. Nó là món ăn ưa thích của tôi. Nhưng tôi không thích cá. Đồ uống yêu thích của tôi là nước cam. Tôi uống nó hàng ngày.

F. WRITING – Viết

1) Write the answer. (Viết câu trả lời)

Key:

  1. Món ăn yêu thích của bạn là gì?
  2. Đồ uống yêu thích của bạn là gì?
  3. Bạn ăn gì cho bữa sáng?
  4. Bạn ăn gì cho bữa tối?

2) Write about the favorite food and drink of your parents.

Viết về món ăn và đồ uống ưa thích của bố mẹ bạn

Bố mẹ tôi thích………Đồ ăn yêu thích của bố tôi là…………..và đồ uống yêu thích của ông là………….

Đồ ăn yêu thích của mẹ tôi là…………..và đồ uống yêu thích của bà là………….

Để các bé đạt được kết quả học tập cao là điều không hề dễ dàng. Vậy nên, cha mẹ hãy trở thành người bạn đồng hành luôn sát cánh cùng các con trên mọi chặng đường học tập. Từ đó, các bậc phụ huynh sẽ biết được phương pháp nào phù hợp với bé để giúp con học sách từ vựng tiếng Anh cho trẻ một cách hiệu quả.

Step Up hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp hệ thống các đáp án, lời giải bài tập với chương trình tiếng Anh lớp 4 một cách đầy đủ nhất cho các bé.

Từ khóa » Thức ăn ưa Thích Của Bạn Là Gì Tiếng Anh