Taught - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
Động từ
taught
- Quá khứ và phân từ quá khứcủateach
Chia động từ
teach| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to teach | |||||
| Phân từ hiện tại | teaching | |||||
| Phân từ quá khứ | taught | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | teach | teach hoặc taught¹ | teaches hoặc taught¹ | teach | teach | teach |
| Quá khứ | taught | taught hoặc taughtst¹ | taught | taught | taught | taught |
| Tương lai | will/shall² teach | will/shall teach hoặc wilt/shalt¹ teach | will/shall teach | will/shall teach | will/shall teach | will/shall teach |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | teach | teach hoặc taught¹ | teach | teach | teach | teach |
| Quá khứ | taught | taught | taught | taught | taught | taught |
| Tương lai | were to teach hoặc should teach | were to teach hoặc should teach | were to teach hoặc should teach | were to teach hoặc should teach | were to teach hoặc should teach | were to teach hoặc should teach |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | teach | — | let’s teach | teach | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “taught”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Teach
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Teach - Leerit
-
Động Từ Bất Qui Tắc Teach Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) TEACH
-
Quá Khứ Của Teach - Chia động Từ Bất Quy Tắc - Daful Bright Teachers
-
Quá Khứ Của Teach Là Gì? - .vn
-
Teach - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Chia động Từ Teach Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Qui Tắc Teach Trong Tiếng Anh. - MarvelVietnam
-
Quá Khứ Của Teach
-
Quá Khứ Teach | Hay-lắm-nè.vn
-
▷ Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) TEACH
-
Quá Khứ Của Teach – Chia động Từ Bất Quy Tắc - Chickgolden
-
Quá Khứ Của Teach Là Gì
-
Quá Khứ Của Teach Là Gì? - Luật Trẻ Em