Taught - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Động từ

taught

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủateach

Chia động từ

teach
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to teach
Phân từ hiện tại teaching
Phân từ quá khứ taught
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại teach teach hoặc taught¹ teaches hoặc taught¹ teach teach teach
Quá khứ taught taught hoặc taughtst¹ taught taught taught taught
Tương lai will/shall² teach will/shall teach hoặc wilt/shalt¹ teach will/shall teach will/shall teach will/shall teach will/shall teach
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại teach teach hoặc taught¹ teach teach teach teach
Quá khứ taught taught taught taught taught taught
Tương lai were to teach hoặc should teach were to teach hoặc should teach were to teach hoặc should teach were to teach hoặc should teach were to teach hoặc should teach were to teach hoặc should teach
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại teach let’s teach teach
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “taught”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=taught&oldid=1927309” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục taught 30 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Teach