Teach - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Teach
Email
| Cách chia động từ teach rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ teach ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: TEACH
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to teach | teaching | taught |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | teach | teach | teaches | teach | teach | teach |
| Hiện tại tiếp diễn | am teaching | are teaching | is teaching | are teaching | are teaching | are teaching |
| Quá khứ đơn | taught | taught | taught | taught | taught | taught |
| Quá khứ tiếp diễn | was teaching | were teaching | was teaching | were teaching | were teaching | were teaching |
| Hiện tại hoàn thành | have taught | have taught | has taught | have taught | have taught | have taught |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been teaching | have been teaching | has been teaching | have been teaching | have been teaching | have been teaching |
| Quá khứ hoàn thành | had taught | had taught | had taught | had taught | had taught | had taught |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been teaching | had been teaching | had been teaching | had been teaching | had been teaching | had been teaching |
| Tương Lai | will teach | will teach | will teach | will teach | will teach | will teach |
| TL Tiếp Diễn | will be teaching | will be teaching | will be teaching | will be teaching | will be teaching | will be teaching |
| Tương Lai hoàn thành | will have taught | will have taught | will have taught | will have taught | will have taught | will have taught |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been teaching | will have been teaching | will have been teaching | will have been teaching | will have been teaching | will have been teaching |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would teach | would teach | would teach | would teach | would teach | would teach |
| Conditional Perfect | would have taught | would have taught | would have taught | would have taught | would have taught | would have taught |
| Conditional Present Progressive | would be teaching | would be teaching | would be teaching | would be teaching | would be teaching | would be teaching |
| Conditional Perfect Progressive | would have been teaching | would have been teaching | would have been teaching | would have been teaching | would have been teaching | would have been teaching |
| Present Subjunctive | teach | teach | teach | teach | teach | teach |
| Past Subjunctive | taught | taught | taught | taught | taught | taught |
| Past Perfect Subjunctive | had taught | had taught | had taught | had taught | had taught | had taught |
| Imperative | teach | Let′s teach | teach | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Teach
-
Taught - Wiktionary Tiếng Việt
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Teach - Leerit
-
Động Từ Bất Qui Tắc Teach Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) TEACH
-
Quá Khứ Của Teach - Chia động Từ Bất Quy Tắc - Daful Bright Teachers
-
Quá Khứ Của Teach Là Gì? - .vn
-
Cách Chia động Từ Teach Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Qui Tắc Teach Trong Tiếng Anh. - MarvelVietnam
-
Quá Khứ Của Teach
-
Quá Khứ Teach | Hay-lắm-nè.vn
-
▷ Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) TEACH
-
Quá Khứ Của Teach – Chia động Từ Bất Quy Tắc - Chickgolden
-
Quá Khứ Của Teach Là Gì
-
Quá Khứ Của Teach Là Gì? - Luật Trẻ Em