Tên Các Loại Nước Sốt Bằng Tiếng Trung - Tự Học Tiếng Trung

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung sẽ giúp bạn có những cuộc hội thoại lâu và sinh động hơn rất nhiều. Hôm nay, cùng tự học tiếng Trung tại nhà cập nhật tiếp tên các loại nước sốt bằng tiếng Trung nhé!

  • Các loại bột trong tiếng Trung
  • Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Trung
  • 5 động từ tiếng Trung sử dụng với quần áo và phụ kiện
  • Học nhanh từ vựng tiếng Trung về các linh kiện máy tính
  • Từ vựng tiếng Trung về chủ đề bưu điện
Hình ảnh Các loại nước sốt bằng tiếng Trung

Các loại nước sốt bằng tiếng Trung

酱油 /Jiàngyóu/: xì dầu

辣椒酱 /Làjiāo jiàng/ : tương ớt

番茄酱 /Fānqié jiàng/: tương cà

蛋黄酱 /Dànhuáng jiàng/: sốt mayonnaise

醋酱 / Cù jiàng/: sốt dầu giấm

黑胡椒酱 /Hēi hújiāo jiàng/: sốt tiêu đen

咖喱酱 /Gālí jiàng/: sốt cà ri

草莓酱 /Cǎoméi jiàng/: sốt dâu tây

黑芝麻酱 /Hēi zhīmajiàng/: sốt mè đen

罗望子酱 /Luó wàngzǐ jiàng/: sốt me

起司酱 /Qǐ sī jiàng/: sốt phô mai

新鲜奶油酱 /Xīnxiān nǎiyóu jiàng/: sốt kem tươi

虾酱 /Xiā jiàng/: mắm tôm

百香果酱 /Bǎixiāng guǒjiàng/: sốt chanh dây

泰式酱 /Tài shì jiàng/: sốt pad Thái

意粉酱 /Yì fěn jiàng/: sốt mì Ý

蘑菇热 /Mógū rè/: sốt nấm

烤肉酱 /Kǎoròu jiàng/: sốt BBQ

蜂蜜柠檬酱 /Fēngmì níngméng jiàng/: sốt chanh mật ong

酸奶调料 /Suānnǎi tiáoliào/: sốt sữa chua

Trên đây là một số loại nước sốt thông dụng trong đời sống mà bạn có thể tự làm tại nhà được. Ngoài ra, trên thế giới còn có vô vàn các loại nước sốt khác nhau mà bạn có thể gọi tên bằng cách: tên nguyên liệu + 酱 nhé!

Hãy bổ sung thêm các loại nướt sốt mà bạn biết ở phần comment nhé! Rất hoan nghênh bạn chia sẻ kiến thức cùng mọi người!

Chúc các bạn học tốt nhé!

Xem thêm:

  • 5 động từ tiếng Trung sử dụng với quần áo và phụ kiện
  • Từ vựng tiếng Trung về giao hàng chuyển phát
  • Từ vựng tiếng Trung đi máy bay
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

Từ khóa » Cá Sốt Cà Chua Tiếng Trung Là Gì