Tên Các Nhà Lãnh đạo Nhà Nước Trong Tiếng Trung

Skip to content
  • Trang chủ ›
  • Học từ vựng tiếng Trung ›
  • Tên các nhà lãnh đạo nhà nước trong tiếng Trung
12863 lượt xem Tháng Chín 24, 2020
  • Học từ vựng tiếng Trung

hè hè mình đố các bạn tên của Bác Chủ Tịch nước Trương Tấn Sang trong tiếng Trung là gì đấy? Thế Bác Nguyễn Minh Triết , Phùng Quang Thanh , Nguyễn Sinh Hùng thì sao nhỉ? Có ai biết hem? Nếu các bạn không biết tên gọi các nhà lãnh đạo nước ta thì sau khi học bài học tiếng Trung ngày hôm nay rồi sẽ biết ngay thôi ấy mà. Nào chúng ta học tiếng Trung nhé!

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng, thiên văn
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang trại, nông trường
  • Từ vựng tiếng Trung về Nông thôn nông nghiệp
  • Phân biệt 竞赛 (jìngsài) và 竞争 (jìngzhēng)
  • Từ vựng tiếng Trung về World Cup
Tên các nhà lãnh đạo nhà nước trong tiếng Trung
Tên các nhà lãnh đạo nhà nước trong tiếng Trung

Chủ tịch quốc hội: 国会主席 guóhuì zhǔxí Thủ Tướng: 政府总理 zhèngfǔ zǒnglǐ Chủ tịch nước: 国家主席 guójiā zhǔxí Tổng bí thư: 总 书 记 zǒngshūjì Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam: 越南共产党中央委员会 yuènán gōngchǎn dǎng zhōngyīng wěiyuánhuì Bộ Chính trị: 政治局 zhèngzhì jú Ban bí thư: 书记处 shūjì chǔ

Tên các nhà lãnh đạo nhà nước trong tiếng Trung
Tên các nhà lãnh đạo nhà nước trong tiếng Trung

1. Nông Đức Mạnh农德孟 nóng dé měng 2. Lê Hồng Anh黎红英 lí hóng yīng 3. Nguyễn Tấn Dũng 阮晋勇 ruǎn pǔ yǒng 4. Nguyễn Minh Triết阮明哲 ruǎn míng zhé 5. Trương Tấn Sang 张晋创 zhāng pǔ chuāng 6. Nguyễn Phú Trọng阮富仲 ruǎn fú zhòng 7. Phạm Gia Khiêm范家谦 fàn jiā qiān 8. Phùng Thanh Quang冯光青 féng guāng qīng 9. Trương Vĩnh Trọng张永仲 zhāng yǒng zhòng 10. Lê Thanh Hải黎清海 lí qīng hǎi 11. Nguyễn Sinh Hùng阮生雄 ruǎn shēng xióng 12. Nguyễn Văn Chi阮文芝 ruǎn wén zhī 13. Hồ Đức Việt胡德越 hú dé yuè 14. Phạm Quang Nghị 范光毅 fàn guāng yì

Tên các nhà lãnh đạo nhà nước trong tiếng Trung
Tên các nhà lãnh đạo nhà nước trong tiếng Trung
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

Từ khóa » đảng Cộng Sản Việt Nam Tiếng Trung Là Gì