Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Chính Trị, Bộ Máy Nhà Nước - Thanhmaihsk

Skip to content 3.9 / 5 ( 157 bình chọn )

Học một ngôn ngữ ta không chỉ cần biết về đặc điểm, văn hóa của đất nước đó mà cũng cần biết tổng quan về nền chính trị của đất nước đó. Hôm nay Tiếng trung THANHMAIHSK sẽ giới thiệu cho các bạn Từ vựng tiếng Trung về chủ đề chính trị nhé!Từ vựng tiếng Trung chủ đề chính trị

Từ vựng các bộ, ngành chủ đề chính trị

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Chính trị 政治 zhèngzhì
Quốc Hội 国会 guóhuì
Tổng bí thư 总书记 zǒngshūjì
Tổng thống 总统 zǒngtǒng
Thủ tướng 总理 zǒnglǐ
Chủ tịch nước 国家主席 guójiā zhǔxí
Tổng thư ký 总秘书 zǒngmìshū
Sở tīng
Vụ
Chi cục 分局 fēnjú
Ban Bảo vệ chính trị nội bộ 内部政治保卫委员会 nèibù zhèngzhì bǎowèi wěiyuánhuì
Ban bí thư 书记处 shūjìchù
Ban Cán sự Ðảng tại  nước ngoài 国外党员干部委员会 guówàidǎng gànbù wěiyuánhuì
Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam 越南共产党中央委员会 Yuènán gòngchǎndǎng zhōngyāng wěiyuánhuì
Ban Dân vận 人民宣传委员会 rénmín xuānchuán wěiyuánhuì
Ban Ðối ngoại 对外委员会 duìwài wěiyuánhuì
Ban Kinh tế 经济委员会 jīngjì wěiyuánhuì
Ban Khoa giáo 科教委员会 kējiào wěiyuánhuì
Ban Nội chính 内政委员会 nèizhèng wěiyuánhuì
Ban Tài chính-Quản trị trung ương 中央金融管理委员会 zhōngyīng jīn róng guǎnlǐ wěi yuánhuì
Ban Tổ chức Trung ương 中央组织委员会 zhōngyīng zǔzhī wěiyuánhuì
Ban Tư tưởng – Văn hoá 思想文化委员会 sīxiǎng wénhuà wěiyuánhuì
Bí thư Ban bí thư (Thư ký ban bí thư) 书记处书记 shūjìchù shūjì
Bí Thư BCH Trung Ương Đảng (Thành viên trong Ban bí thư) 中央书记处书记 dì yī shūjì
Bí thư thứ nhất 第一书记 dì yī shūjì
Bí thư thường trực 常务书记 chángwù shūjì
Bộ Bưu chính viễn thông 越南邮政通讯部 Yuènán yóuzhèng tōngxùnbù
Bộ Công An 公安部 gōng’ānbù
Bộ Công nghiệp 工业部 gōngyèbù
Bộ Chính trị 政治局 zhèngzhìjú
Bộ Giáo dục và đào tạo 教育培训部 jiàoyù péixùnbù
Bộ Giao thông vận tải 交通运输部 jiāotōng yùnshūbù
Bộ Kế hoạch đầu tư 计划投资部 jìhuà tóuzībù
Bộ Khoa học công nghệ 科学技术部 kēxué jìshùbù
Bộ Lao động thương binh xã hội Việt Nam 越南劳动荣军与社会事务部 Yuènán láodòng róngjūn yǔ shèhuì shìwùbù
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn 农业与农村发展部 nóngyè yǔ nóngcūn fāzhǎnbù
Bộ Ngoại giao 外交部 wàijiāobù
Bộ Quốc phòng 国防部 guófángbù
Bộ Tài chính 财政部 cáizhèngbù
Bộ Tài nguyên môi trường 资源环境部 zīyuán huánjìngbù
Bộ Thuỷ sản 水产部 shuǐchǎnbù
Bộ Thương mại 贸易部 màoyìbù
Bộ Văn hoá thông tin 文化通信部 wénhuà chuánbòbù
Bộ Xây dựng 建设部 jiànshèbù
Chính phủ 政府 zhèngfǔ
Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh Việt Nam 越南胡志明共产主义青年团 Yuènán Hú Zhì míng gòngchǎn zhǔyì qīngniántuán
Hiệp hội ngân hàng 银行协会 yínháng xiéhuì
Hội Bảo vệ thiên nhiên và môi trường 自然与环境保护协会 zìrán yǔ huánjìng bǎohù xiéhuì
Hội cấp thoát nước 供排水协会 gōngpáishuì xiéhuì
Hội Cầu đường 路桥协会 lùqiáo xiéhuì
Hội Cơ học Việt nam 越南机械协会 Yuènán jīxiè xiéhuì
Hội Cựu chiến binh 老战友协会 lǎozhànyǒu xié huì
Hội chăn nuôi 养殖协会 yǎngzhí xiéhuì
Hội Ðiện ảnh Việt Nam 越南电影协会 Yuènán diànyǐng xiéhuì
Hội Ðiện lực Việt Nam 越南电力协会 Yuènán diànlì xiéhuì
Hội Ðông y Việt Nam 越南医药协会 Yuènán yīyào xiéhuì
Hội Ðúc luyện kim Việt Nam 越南冶金协会 Yuènán zhìjīn xiéhuì
Hội giao lưu văn hoá VN-NB 越日文化交流协会 Yuè-Rì wénhuà jiāoliú xiéhuì
Hội Hoá học 化学协会 huàxué xiéhuì
Hội kế hoạch hoá gia đình 越南家庭计划协会 Yuènán jiātíng jìhuà xiéhuì
Hội Kiến trúc sư Việt Nam 越南建筑师协会 Yuènán jiànzhùshī xiéhuì
Hội khai thác mỏ địa chất 地质开采协会 dìzhì kāicǎi xiéhuì
Hội khoa học đất Việt Nam 越南土地科学协会 Yuènán tǔdì kēxué xiéhuì
Hội khoa học kỹ thuật biển Việt nam 越南海洋科学技术协会 Yuènán hǎiyáng kēxué jìshù xiéhuì
Hội Khoa học kỹ thuật nhiệt Việt Nam 越南热能科学协会 Yuènán rènéng kēxué xiéhuì
Hội khoa học kỹ thuật Việt Nam 越南科学技术协会 Yuènán kēxué jìshù xiéhuì
Hội khoa học kỹ thuật xây dựng Việt Nam 越南建设科学技术协会 Yuènán jiànshè kēxué jìshù xiéhùi
Hội Khoa học và công nghệ mỏ Việt Nam 越南矿产科学技术协会 Yuènán kuàngchǎn kēxué jìshù xiéhuì
Hội khuyến khích và phát triển gia đình Việt Nam 越南家庭发展协会 Yuènán jiātíng fāzhǎn xiéhuì
Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 文学艺术联合会 wénxué yìshù liánhéhuì
Hội Luật gia Việt Nam 越南律师协会 Yuènán lǜshī xiéhuì
Hội Mỹ thuật Việt Nam 越南美术协会 Yuènán měishù xiéhuì
Hội Nông dân Việt Nam 越南农民协会 Yuènán nóngmín xiéhuì
Hội Nghệ sĩ múa Việt Nam 越南舞蹈家协会 Yuènán wǔdǎojiā xiéhuì
Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam 越南摄影家协会 Yuènán shèyǐngjiā xiéhuì
Hội Nhà báo Việt Nam 越南记者协会 Yuènán jìzhě xiéhuì
Hội Nhà văn Việt Nam 越南作家协会 Yuènán zuòjiā xiéhuì
Hội Nhạc sĩ Việt Nam 越南音乐家协会 Yuènán yīnyuèjiā xiéhuì
Hội Phát triển ngoại ngữ tin học 外语与信息学发展协会 wàiyǔ yǔ xìnxīxué fāzhǎn xiéhuì
Hội Sân khấu Việt Nam 越南舞台艺术协会 Yuènán wǔ tái yìshù xiéhuì
Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số 少数民族文学艺术协会 shǎoshù mínzú wénxué yìshù xiéhuì
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam 越南民间文艺协会 Yuènán mínjiān wényì xiéhuì
Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt Nam 越南科学技术联合会 Yuènán kēxué jìshù liánhéhuì
Liên minh các Hợp tác xã 合作社联盟 hézuòshè liánméng
Mặt trận Tổ quốc 祖国阵线 zǔguó zhènxiàn
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 越南国家银行 Yuènán guójiā yínháng
Phòng Công nghiệp -Thương mại Việt nam 越南工业贸易局 Yuènán gōngyè màoyìjú
Cục thuế 税务局 shuìwùjú
Cục Thống kê 统计局 tǒngjìjú
Chi cục kiểm lâm 森林监察分局 sēnlín jiānchá fēnjú
Ðài Phát thanh, Truyền hình tỉnh, thành phố 省广播电视台

市广播电视台

shěngguǎngbō diànshìtái shìguǎngbō diànshìtái
Hải quan tỉnh, thành phố 省海关

市海关

shěnghǎiguān

shìhǎiguān

Kho bạc Nhà nước 国家金库 guójiā jīnkù
Kho bạc Nhà nước 国家金库 guójiā jīnkù
Ngân hàng Nhà nước tỉnh, thành phố 省国家银行

市国家银行

shěngguójiā yínháng

shìguójiā yínháng

Tổng cục Du lịch Việt Nam 越南旅游总局 Yuènán lǚyóu zǒngjú
Tổng cục Hải quan Việt Nam 越南海关总局 Yuènán hǎiguān zǒngjú
Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam 越南标准质量局 Yuènán biāozhǔn zhìliàngjú
Tổng cục Thống kê Việt Nam 越南统计总局 Yuènán tǒngjì zǒngjú
Tổng hội y học Việt Nam 越南医学总会 Yuènán yīxué zǒnghuì
Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam 越南总工会 Yuènán zǒng gōnghuì
Trung ương Ðoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 胡志明共产主义青年团中央 Hú Zhìmíng gōngchǎn zhǔyì qīng nián tuán zhōngyīng
Trung ương Đoàn thanh niên cộng sản HCM, Việt Nam 越南胡志明共产主义青年团中央委员(tên gọi tắt: 简称:越南胡志明共青团中央) Yuènán Hú Zhìmíng gòngchǎn zhǔyì qīngniántuán zhōngyāng wěiyuán (jiǎn chēng: Yuènán Hú Zhìmíng gòngqīngtuán zhōngyāng)
Trung ương Hội LHPN Việt Nam 越南妇女中央联合会 Yuènán fùnǚ zhōngyāng liánhéhuì
Uỷ ban kiểm tra Trung ương 中央纪律检查委员会 zhōngyāng jìlǜ jiǎnchá wěiyuánhuì
Uỷ ban Nhà nước về các dự án đầu tư nước ngoài (SCCI) 国家投资项目审定委员会 guójiā tóuzī xiàngmù shěndìng wěiyuánhuì
Uỷ ban Trung ương MTTQ Việt Nam 越南祖国阵线中央委员会 Yuènán zǔguó zhènxiàn zhōngyīng wěiyuánhùi
Văn phòng Trung ương Ðảng 党中央办公厅 dǎngzhōngyīng bàngōngtīng
Nền văn minh tinh thần 精神文明 jīngshénwénmíng
Dẫn dắt, lãnh đạo 带领 dàilǐng
Làm việc chăm chỉ 奋发图强 fènfātúqiáng
Mở cửa 开放 kāifàng
Điểm cơ bản 基本点 jīběn diǎn
Hữu cơ 有机 yǒujī
Thiết thực, thực sự 切实 qièshí
Cục diện 局面 júmiàn
Rộng khắp 举世 jǔshì
Cả thế giới phải nhìn vào 举世瞩目 jǔshìzhǔmù
Có hiệu lực 行之有效 xíngzhīyǒuxiào
Hàng loạt 一系列 yí xìliè
Nhận định 论断 lùnduàn
Đồng bộ 同步 tóngbù
Các bước 步骤 bùzhòu
Tình hình, điều kiện trong nước 国情 guóqíng
Dư luận 舆论 yúlùn
Thiết lập quan hệ 建立关系 jiànlì guānxi
Đảm nhiệm 担任 dǎnrèn
Đánh giá cao 高度评价 gāodù píngjià
Tầm cao,

Bước tiến

台阶 táijiē
Hướng tới 面向 miànxiàng
Dân giàu nước mạnh 民富国强 mínfùguóqiáng
Dựa trên 基于 jīyú
Phồn vinh 繁荣 fánróng
Phát triển bền vững 可持续发展 kě chíxù fāzhǎn
Xuất sắc 卓越 zhuóyuè

Tên hệ thống chính trị, bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Trung

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bộ máy nhà nước 国家机构 guójiā jīgòu
Đảng cộng sản Việt Nam 越南共产党 Yuènán gòngchǎndǎng
Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 越南社会主义共和国 Yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó
Trung ương 中央 zhōngyāng
Tỉnh shěng
Thành phố trực thuộc TW 直辖市 zhíxiáshì
Thị xã 村镇 cūnzhèn
Huyện/ xã xiàn
Phường fāng
Lập pháp 立法 lìfǎ
Hành pháp 执法 zhífǎ
Tư pháp 司法 sīfǎ
Chính phủ 政府 zhèngfǔ
Chủ tịch nước 国家副主席 guójiā fùzhǔxí
Ủy ban nhân dân 人民委员会 rénmín wěiyuánhuì
Tòa án nhân dân tối cao 人民法院 rénmín fǎyuàn
Viện kiểm sát nhân dân tối cao 人民检察院 rénmín jiǎncháyuàn

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề chính trị thường dùng

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Thống nhất cho rằng …. 一致认为…… yízhì rènwéi….
Có lợi với…. 有利于…… yǒulì yú….
Lấy … làm đại biểu / trọng tâm 以……为代表/核心 yǐ … wéi dài biǎo / hē xīn
Dưới sự lãnh đạo, chỉ dẫn, tiền đề …. 在……领导/指引/前提下 zài… lǐngdǎo/zhǐyǐn/ qiántí xià
Lấy … kết hợp lại 把……同……结合起来 bǎ… tóng… jiéhé qǐlái
Mục tiêu, nhiệm vụ là…. 目标/任务是…… mùbiāo / rènwù shì…
Nhận lời mời của…. 应……的邀请 yìng… de yāoqǐng
Thăm chính thức nước….. 对……进行正式访问 duì… jìnxíng zhèngshì fǎngwèn
Thể hiện sự hài lòng với…. 对……表示满意 duì… biǎoshì mǎnyì

Bài học hôm nay đã đem đến cho các bạn cái nhìn tổng quan nhất, đầy đủ nhất về hệ thống chính trị Việt Nam, hãy cùng quay lại vào ngày mai để học các chủ đề từ vựng thường gặp khác cùng Tiếng trung THANHMAIHSK nhé.

Sủi cảo: Nguồn gốc và ý nghĩa với người Trung Quốc Tổng hợp 300 từ vựng HSK 2 kèm ví dụ và file PDF Bài viết mới nhất

Từ khóa » đảng Cộng Sản Việt Nam Tiếng Trung Là Gì