Tên Các Phần Thịt Của Con Gà
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tên các phần thịt của con gà
- Tên tiếng Anh các loại trứng.
- Tên tiếng Anh các nguyên tố hóa học
1. Breast fillet without skin: thăn ngực không có da 2. Breast, skin-on, bone-in: ức, có xương, có da 3. Drumette: âu cánh - phần tiếp giáp với thân (nhiều thịt) 4. Drumstick: tỏi gà (phần chân sau chỉ gồm phần đùi tiếp giáp với thân đến đầu gối) 5. Feet: chân dưới = phần cẳng chân từ đầu tối trở xuống 6. Forequarter (breast and wing): tỏi trước (phần cánh cắt rộng vào ức) 7. Gizzard: diều, mề gà 8. Heart: tim 9. Inner fillet: thăn trong 10. Leg quarter with back bone: chân sau trên = drumstick cắt rộng thêm vào thân 11. Liver: gan 12. Mid-joint-wing: giữa cánh 13. Neck: cổ 14. Tail : phao câu - cho các tín đồ thích béo ngậy 15. Thigh: miếng mạng sườn 16. Whole leg: nguyên chân (chân sau gồm cả phần tiếp giáp với thân) 17. Wing tip: đầu cánh
toomva.com chúc bạn học thành công!
BÀI LIÊN QUAN
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ... Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty 1. Depa...
Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh - Các thể loại phim chính bằ...
Bảo vệ mình khỏi lỗ hổng bảo mật mạn... <!doancopy--> A major new security vulnerability dubbed...
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân... Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội - Các vị trí trong k...
Từ khóa » Dịch ức Gà Sang Tiếng Anh
-
"Ức Gà" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 20 ức Gà Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Chicken Drumstick - VnExpress
-
Ức Gà Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
TỪ XƯƠNG ỨC GÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SALAD GÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thịt ức Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "thịt ức" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Gà Thịt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Top 15 Gà Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Thịt Gà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI THỊT - Aroma