Thịt Gà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thịt gà
chicken
- thịt
- thịt bê
- thịt bò
- thịt cổ
- thịt dê
- thịt gà
- thịt lá
- thịt mỡ
- thịt om
- thịt ôi
- thịt đỏ
- thịt ức
- thịt béo
- thịt băm
- thịt chó
- thịt cầy
- thịt cừu
- thịt heo
- thịt hầm
- thịt hộp
- thịt khô
- thịt lợn
- thịt mềm
- thịt nai
- thịt nạc
- thịt nạm
- thịt rán
- thịt rùa
- thịt thà
- thịt tôm
- thịt vai
- thịt vịt
- thịt vụn
- thịt xùi
- thịt ếch
- thịt chim
- thịt hươu
- thịt luộc
- thịt muối
- thịt mông
- thịt ngựa
- thịt quay
- thịt sườn
- thịt sống
- thịt thăn
- thịt tươi
- thịt viên
- thịt đông
- thịt ba ba
- thịt cổ bò
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch ức Gà Sang Tiếng Anh
-
"Ức Gà" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 20 ức Gà Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Chicken Drumstick - VnExpress
-
Ức Gà Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Tên Các Phần Thịt Của Con Gà
-
TỪ XƯƠNG ỨC GÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SALAD GÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thịt ức Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "thịt ức" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Gà Thịt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Top 15 Gà Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI THỊT - Aroma