Tên Tiếng Anh Của Một Số Dụng Cụ Thí Nghiệm - Công Ty Gia Định
Có thể bạn quan tâm
Công ty TNHH KHKT Gia Định cung cấp dụng cụ, vật tư, hóa chất phục vụ phòng thí nghiệm. Chúng tôi xin giới thiệu tên tiếng Anh của một số dụng cụ trong phòng thí nghiệm như sau:
- 1. Burette(s) = buret : dùng để chuẩn độ dung dịch, đặc biệt ứng dụng nhiều trong hóa phân tích
- 2. Clamp(s) = kẹp dụng cụ
- 3. Clamp holder(s) = vít kẹp
- 4. Crucible = chén nung
- 5. Lid = nắp đậy chén
- 6. mortar = cối
- 7. Pestle = chày giã
- 8. crucible tong = kẹp gắp
- 9. dropper = ống nhỏ giọt
- 10. elernmeyer flask = bình tam giác
- 11. flat – bottom florence flask = bình cầu cao cổ đáy bằng
- 12. round – bottom flask = bình cầu đáy tròn
- 13. two – neck round – bottom flask = bình cầu 2 cổ đáy tròn
- 14. three – neck round – bottom flask = bình cầu 3 cổ đáy tròn
- 15. buchner flask = bình lọc hút chân không
- 16. buchner funnel = phễu lọc hút chân không
- 17. funnel = phễu
- 18. glass rod = đũa thủy tinh
- 19. graduated cylinder = ống đong
- 20. micro pipette = micro pipet
- 21. measuring pipette = pipet ruột thẳng
- 22. volumetric pipette = pipet ruột bầu
- 23. polyethylene dispensing bottle = bình phun tia
- 24. ring clamp = vòng đỡ
- 25. test tube = ống nghiệm
- 26. test tube rack = giá để ống nghiệm
- 27. test tube holder = kẹp ống nghiệm
- 28. test tube cleaning brush = chổi rửa ống nghiệm
- 29. volumetric flask = bình định mức
- 30. wire gauze = miếng amiang
- 31. alcohol burner = đèn cồn
- 32. filter paper = giấy lọc
- 33. beaker = cốc
- 34. Stir bar = Cá từ
- 35. Syringe = Đầu lọc, núm lọc, nút lọc
- 36.Tongs = Kẹp chén nung
- 37. Bunsen Burner = Đèn đốt bunsen
- 38. Petri Dish = Đĩa petri
- 39. Magnet = Nam châm
- 40. Vial = lọ vial
- ………….
thanvanbac
Cách chọn Thiết Bị Phòng thí nghiệm Dụng cụ thuỷ tinh cơ bảnOne thought on “Tên tiếng Anh của một số dụng cụ thí nghiệm”
-
Pingback: Top 10 Hóa Chất Tiếng Anh Là Gì - KTHN
Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
About Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt. Latest Posts- 15 Th8 7 lý do để chọn máy đo độ nhớt Atago Visco B
- 15 Th7 CÁCH CHỌN MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH
- 19 Th2 Độ chính xác, độ chụm và độ đúng 1 Comment
- 15 Th12 Nước siêu sạch và máy lọc nước siêu sạch
- 18 Th10 Hoạt độ nước là gì và tầm quan trọng trong sản phẩm
- Top 10 Hóa Chất Tiếng Anh Là Gì - KTHN trong Tên tiếng Anh của một số dụng cụ thí nghiệm
- Top 14 Độ Nhớt Là Gì - KTHN trong Độ nhớt chất lỏng và phương pháp đo
- Top 13 Poise Là Gì - Học Wiki trong Độ nhớt chất lỏng và phương pháp đo
- Top 12 Công Thức Tính Độ Chính Xác - Thư Viện Hỏi Đáp trong Độ chính xác, độ chụm và độ đúng
- Cơ sở (2)
- Tổng quan các hãng (2)
- Uncategorized (17)
- Tháng tám 2021 (1)
- Tháng bảy 2021 (1)
- Tháng hai 2021 (1)
- Tháng mười hai 2020 (1)
- Tháng mười 2020 (2)
- Tháng chín 2020 (2)
- Tháng tám 2020 (3)
- Tháng bảy 2020 (5)
- Tháng sáu 2020 (5)
- Tìm kiếm:
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Tham Khảo
- VIDEOS
- Liên hệ
- Đăng nhập
- Newsletter
-
Block "pop-bao-gia" not found
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » đồ Kẹp Cua Tiếng Anh
-
"đầu Kẹp Càng Cua" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dụng Cụ Nhà Bếp | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Từ điển Việt Anh "đồ Kẹp" - Là Gì?
-
KẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Văn Phòng Phẩm - VnExpress
-
Từ Vựng Chỉ Kẹp Tóc, Kim Băng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
• Cái Kẹp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Clamp, Tongs, Nip | Glosbe
-
Kẹp - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Trong Túi đồ Của Con Gái. (:... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
KẸP GẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẸP NGÓN TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kẹp File Tài Liệu Tiếng Anh Về Đồ Dùng Của Nhân Viên Văn Phòng