Từ điển Việt Anh "đồ Kẹp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đồ kẹp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đồ kẹp
cartridge |
chuck |
chucking |
gripping attachment |
holding device |
lock |
|
|
Từ khóa » đồ Kẹp Cua Tiếng Anh
-
"đầu Kẹp Càng Cua" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dụng Cụ Nhà Bếp | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
KẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Văn Phòng Phẩm - VnExpress
-
Từ Vựng Chỉ Kẹp Tóc, Kim Băng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
• Cái Kẹp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Clamp, Tongs, Nip | Glosbe
-
Kẹp - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Trong Túi đồ Của Con Gái. (:... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
KẸP GẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẸP NGÓN TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tên Tiếng Anh Của Một Số Dụng Cụ Thí Nghiệm - Công Ty Gia Định
-
Kẹp File Tài Liệu Tiếng Anh Về Đồ Dùng Của Nhân Viên Văn Phòng