Texture (Chất Liệu) — Blender Manual

Blender 2.93 Manual Logo
  • Khởi Đầu (Getting Started)
  • Giao Diện Người Dùng (User Interface)
  • Trình Biên Soạn (Editors)
  • Cảnh & Đối Tượng (Scenes & Objects)
  • Mô Hình Hóa (Modeling)
  • Điêu Khắc & Sơn (Sculpting & Painting)
  • Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
  • Hoạt Họa & Giàn Dựng (Animation & Rigging)
  • Vật Lý (Physics)
  • Kết Xuất (Rendering)
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Eevee
    • Cycles
    • Workbench
    • Máy Quay Phim (Cameras)
    • Nguồn Ánh Sáng (Lights)
    • Nguyên Vật Liệu (Materials)
    • Nút Tô Bóng (Shader Nodes)
      • Giới Thiệu (Introduction)
      • Đầu Vào (Input)
      • Đầu Ra (Output)
      • Bộ Tô Bóng (Shader)
      • Texture (Chất Liệu)
        • Nút Chất Liệu Gạch (Brick Texture Node)
        • Nút Chất Liệu Bàn Cờ (Checker Texture Node)
        • Nút Chất Liệu Môi Trường (Environment Texture Node)
        • Nút Chất Liệu Dốc Màu (Gradient Texture Node)
        • Nút Chất Liệu IES (IES Texture Node)
        • Nút Chất Liệu Hình Ảnh (Image Texture Node)
        • Nút Chất Liệu Ảo Thuật (Magic Texture Node)
        • Nút Chất Liệu Musgrave (Musgrave Texture Node)
        • Nút Chất Liệu Nhiễu (Noise Texture Node)
        • Nút Mật Độ Điểm (Point Density Node)
        • Nút Chất Liệu Bầu Trời (Sky Texture Node)
        • Nút Chất Liệu Voronoi (Voronoi Texture Node)
        • Nút Chất Liệu Sóng (Wave Texture Node)
        • Nút Chất Liệu Nhiễu Trắng (White Noise Texture Node)
      • Màu Sắc (Color)
      • Véctơ (Vector)
      • Bộ Biến Đổi (Converter)
      • Nhóm (Group)
      • Ngôn Ngữ Tô Bóng Mở (Open Shading Language)
    • Quản Lý Màu Sắc (Color Management)
    • Phong Cách Tự Do (Freestyle)
    • Tầng Lớp & Lượt (Layers & Passes)
    • Đầu Ra của Kết Xuất (Render Output)
  • Tổng Hợp (Compositing)
  • Giám Sát & Chắn Lọc Chuyển Động (Motion Tracking & Masking)
  • Biên Soạn Phim Video (Video Editing)
  • Files & Data System
  • Trình bổ sung (Add-ons)
  • Cao Cấp (Advanced)
  • Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)
  • Glossary (Bảng Thuật Ngữ)
  • Đóng Góp Tài Liệu (Contribute Documentation)
Blender 2.93 Manual
  • »
  • Kết Xuất (Rendering) »
  • Nút Tô Bóng (Shader Nodes) »
  • Texture (Chất Liệu)
Texture (Chất Liệu)¶
  • Nút Chất Liệu Gạch (Brick Texture Node)
  • Nút Chất Liệu Bàn Cờ (Checker Texture Node)
  • Nút Chất Liệu Môi Trường (Environment Texture Node)
  • Nút Chất Liệu Dốc Màu (Gradient Texture Node)
  • Nút Chất Liệu IES (IES Texture Node)
  • Nút Chất Liệu Hình Ảnh (Image Texture Node)
  • Nút Chất Liệu Ảo Thuật (Magic Texture Node)
  • Nút Chất Liệu Musgrave (Musgrave Texture Node)
  • Nút Chất Liệu Nhiễu (Noise Texture Node)
  • Nút Mật Độ Điểm (Point Density Node)
  • Nút Chất Liệu Bầu Trời (Sky Texture Node)
  • Nút Chất Liệu Voronoi (Voronoi Texture Node)
  • Nút Chất Liệu Sóng (Wave Texture Node)
  • Nút Chất Liệu Nhiễu Trắng (White Noise Texture Node)

Từ khóa » Blender Vật Liệu