Than Cốc Bằng Tiếng Trung - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "than cốc" thành Tiếng Trung
焦炭, 焦炭 là các bản dịch hàng đầu của "than cốc" thành Tiếng Trung.
than cốc + Thêm bản dịch Thêm than cốcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
焦炭
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " than cốc " sang Tiếng Trung
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Than cốc + Thêm bản dịch Thêm Than cốcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
焦炭
noun wikidata
Từ khóa » Than Cốc Trong Tiếng Trung
-
Than Cốc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Than Cốc Dầu Mỏ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Than
-
Từ Vựng Các Loại THAN Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Dầu Mỏ Than đá ( P1 ) - Hoc Tieng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Than
-
Than Cốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MỎ THAN - Hán Ngữ Trác Việt
-
Coke | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Anh
-
Bản Dịch Của Coke – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Việt Nam Nhập Than Cốc Từ Trung Quốc Với Giá Gấp 3 Lần Giá Than Cám
-
Từ điển Việt Trung "than Cám" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "than Cốc" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Mỏ Than - TTB CHINESE