Than Cốc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. than cốc
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

than cốc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ than cốc trong tiếng Trung và cách phát âm than cốc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ than cốc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm than cốc tiếng Trung than cốc (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm than cốc tiếng Trung 焦; 焦子; 焦炭 《一种质硬、多孔、发 (phát âm có thể chưa chuẩn)
焦; 焦子; 焦炭 《一种质硬、多孔、发热量高的固体燃料。是用烟煤在密闭的条件下加高温, 排除其挥发成分后制成的, 多用于炼铁。》luyện than cốc. 炼焦。焦煤 《烟煤的一种, 供炼焦用, 结焦性强, 单独用这种煤炼的焦强度高, 块大, 但炼制中容易膨胀, 块过大不易出焦。也叫主焦煤。》炼焦 《在隔绝空气的条件下, 经高温加热, 使煤分解, 得到焦炭。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ than cốc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thâm thuý tinh vi tiếng Trung là gì?
  • đồ đồng phục tiếng Trung là gì?
  • cụm lại tiếng Trung là gì?
  • lương thực hàng hoá tiếng Trung là gì?
  • vương quốc tự do tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của than cốc trong tiếng Trung

焦; 焦子; 焦炭 《一种质硬、多孔、发热量高的固体燃料。是用烟煤在密闭的条件下加高温, 排除其挥发成分后制成的, 多用于炼铁。》luyện than cốc. 炼焦。焦煤 《烟煤的一种, 供炼焦用, 结焦性强, 单独用这种煤炼的焦强度高, 块大, 但炼制中容易膨胀, 块过大不易出焦。也叫主焦煤。》炼焦 《在隔绝空气的条件下, 经高温加热, 使煤分解, 得到焦炭。》

Đây là cách dùng than cốc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ than cốc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 焦; 焦子; 焦炭 《一种质硬、多孔、发热量高的固体燃料。是用烟煤在密闭的条件下加高温, 排除其挥发成分后制成的, 多用于炼铁。》luyện than cốc. 炼焦。焦煤 《烟煤的一种, 供炼焦用, 结焦性强, 单独用这种煤炼的焦强度高, 块大, 但炼制中容易膨胀, 块过大不易出焦。也叫主焦煤。》炼焦 《在隔绝空气的条件下, 经高温加热, 使煤分解, 得到焦炭。》

Từ điển Việt Trung

  • khó khăn tạm thời tiếng Trung là gì?
  • vườn tiếng Trung là gì?
  • xà kép tiếng Trung là gì?
  • hèn hạ tiếng Trung là gì?
  • băng nguyên tiếng Trung là gì?
  • nạm vàng tiếng Trung là gì?
  • bánh bông lan tiếng Trung là gì?
  • quả bàn đào tiếng Trung là gì?
  • hát khúc khải hoàn tiếng Trung là gì?
  • lương thực vụ chiêm tiếng Trung là gì?
  • các nước đồng minh tiếng Trung là gì?
  • con trút tiếng Trung là gì?
  • chỉ số tiêu chuẩn kỹ thuật tiếng Trung là gì?
  • ý cha tiếng Trung là gì?
  • quá nhiều tiếng Trung là gì?
  • thắm tiếng Trung là gì?
  • trái tức tiếng Trung là gì?
  • Wellington tiếng Trung là gì?
  • chỉ đạo advice tiếng Trung là gì?
  • xốp mềm tiếng Trung là gì?
  • gia cụ tiếng Trung là gì?
  • Thạch Dũng tiếng Trung là gì?
  • cô xin tiếng Trung là gì?
  • khóc gào tiếng Trung là gì?
  • nút ghi hình tiếng Trung là gì?
  • cây cam tiếng Trung là gì?
  • cối xay dùng sức gió tiếng Trung là gì?
  • bách nhân bách tính tiếng Trung là gì?
  • loại kém tiếng Trung là gì?
  • họ Ngưu tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Than Cốc Trong Tiếng Trung