Thân Mẫu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- thân mẫu
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ thân mẫu tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
thân mẫu tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ thân mẫu trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ thân mẫu trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thân mẫu nghĩa là gì.
- Mẹ đẻ.
Từ liên quan tới thân mẫu
- lưỡng hợp Tiếng Việt là gì?
- tô vẽ Tiếng Việt là gì?
- rắn đòn cân Tiếng Việt là gì?
- hành tung Tiếng Việt là gì?
- Quỳnh Châu Tiếng Việt là gì?
- Sơn An Tiếng Việt là gì?
- Vụ Cầu Tiếng Việt là gì?
- hôm nọ Tiếng Việt là gì?
- gót tiên Tiếng Việt là gì?
- luận án Tiếng Việt là gì?
- toại lòng Tiếng Việt là gì?
- sinh động Tiếng Việt là gì?
- á kim Tiếng Việt là gì?
- nham Tiếng Việt là gì?
- tóc mây Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thân mẫu trong Tiếng Việt
thân mẫu có nghĩa là: - Mẹ đẻ.
Đây là cách dùng thân mẫu Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thân mẫu là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Thân Mẫu Nghĩa Là Gì
-
'thân Mẫu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "thân Mẫu" - Là Gì?
-
Thân Mẫu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thân Mẫu
-
Thân Mẫu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Mẫu Thân Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Thân Mẫu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thân Mẫu Là Gì
-
Từ Mẫu Thân Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thân Mẫu Là Ai
-
Nghĩa Của Từ 'thân Mẫu' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Thân Mẫu - Từ điển Hán Nôm
-
2022 Nghĩa Của Từ Mẫu Thân Mẫu Là Gì ? Thân Mẫu Là ... - Tiensok
-
Nghĩa Của Từ Mẫu Thân - Từ điển Việt - Tratu Soha