Từ Mẫu Thân Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
mẫu thân | dt. C/g. Thân-mẫu, bà mẹ: Hai vai gánh nặng về hai, Nghiêng mình cõng chúa tay dìu mẫu-thân (CD). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
mẫu thân | - Mẹ đẻ ra mình. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
mẫu thân | dt. Mẹ, theo cách gọi của các con. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
mẫu thân | dt (H. mẫu: mẹ; thân: thương yêu, cha mẹ) Mẹ của một người: Mẫu thân anh ấy ốm đã tốn nhiều tiền thuốc thang; Ta đem về để báo mẫu thân (NgHTưởng). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
mẫu thân | dt. Mẹ đẻ. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
mẫu thân | .- Mẹ đẻ ra mình. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
mẫu thân | Mẹ đẻ. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- mẫu tuyến B
- mẫu tử
- mẫu tự
- mấu
- mấu chốt
- mậu
* Tham khảo ngữ cảnh
mẫu thân tôỉ Vâng... mẫu thân tôi bị bắt cóc? Mà lại một bọn cộng sản? Allo ! Họ giam tại đâủ Số nhà?... Vâng... phố Cát Cụt? Vâng... vâng , tôi xuống ngay !... Vâng , xin không trình báo gì cả... Vâng , tôi biết , tôi hiểu... vậy ngài là aỉ Ở đâủ Allo... Cô là aỉ Allo ! Tú Anh tái mặt , đặt mạnh ống nói nhìn Long , nghẹn ngào kêu : Ông đã nghe đấy chứ?... Mau lên , ông xuống gọi tài xế lấy cái xe mới của tôi , mà ông có muốn đi thì mau khoác áo vào. |
Nơi đây cũng gắn với truyền thuyết , sự thật về Bắc cung Hoàng hậu Lê Ngọc Hân và mmẫu thâncủa Hoàng hậu , bà Chiêu Nghi Nguyễn Thị Huyền (vợ vua Lê Hiển Tôn) mẹ vợ của 3 vị vua trong lịch sử. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): mẫu thân
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Thân Mẫu Nghĩa Là Gì
-
'thân Mẫu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "thân Mẫu" - Là Gì?
-
Thân Mẫu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thân Mẫu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thân Mẫu
-
Thân Mẫu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Mẫu Thân Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Thân Mẫu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thân Mẫu Là Gì
-
Thân Mẫu Là Ai
-
Nghĩa Của Từ 'thân Mẫu' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Thân Mẫu - Từ điển Hán Nôm
-
2022 Nghĩa Của Từ Mẫu Thân Mẫu Là Gì ? Thân Mẫu Là ... - Tiensok
-
Nghĩa Của Từ Mẫu Thân - Từ điển Việt - Tratu Soha