thản nhiên - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › thản_nhiên
Xem chi tiết »
nt. Có vẻ tự nhiên như không có việc gì xảy ra. Thản nhiên trước nguy biến. Phát âm thản nhiên.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
thản nhiên có nghĩa là: - Ung dung như không có gì xảy ra cả : Có còi báo động mà vẫn ngồi thản nhiên. Đây là cách dùng thản nhiên Tiếng Việt. Đây là một thuật ...
Xem chi tiết »
Ung dung như không có gì xảy ra cả. | : ''Có còi báo động mà vẫn ngồi '''thản nhiên'''.'' Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thản nhiên trong Từ điển Tiếng Việt thản nhiên [thản nhiên] phlegmatically; unflinchingly; calmly; coolly.
Xem chi tiết »
tt, trgt (H. thản: bằng phẳng; nhiên: như thường) 1. Bình tĩnh như không xảy ra việc gì: Ông Năng lấy làm buồn, nhưng ông cố làm mặt thản nhiên (NgCgHoan) 2.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Thiết Oánh sắc mặt không thay đổi thản nhiên nói. · But the hair policy never changed Stanislas said.
Xem chi tiết »
thản nhiên trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · phlegmatically; unflinchingly; calmly; coolly ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. calm, unruffled ; Từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Thản Nhiên Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thản nhiên là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu