THẢN NHIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THẢN NHIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từTính từDanh từthản nhiêncasuallytình cờngẫu nhiênthản nhiênvô tìnhthườngbình thảncáchunflinchingkhông khoan nhượngsựthản nhiênkhông lay chuyểnkhông ngừngkhôngkhông chùn bướcmatter-of-factlythực tếthản nhiênđơn giản như thếimpassivebình thảnthản nhiênthụ độngdửng dưngbất độngvô cảmindifferentlythờ ơkhông phân biệtdửng dưnghờ hữngthản nhiênstanislasthản nhiênnonchalantlythờ ơvô tìnhhờ hữngvô tưthản nhiên
Ví dụ về việc sử dụng Thản nhiên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thảntrạng từcalmlythảnnever-wornthảntính từcalmnhiênof coursenhiêntính từnaturalnhiêntrạng từhowevernhiênsự liên kếtbutnhiêndanh từnature STừ đồng nghĩa của Thản nhiên
tình cờ ngẫu nhiên vô tình thường than nghiềnthan ôiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thản nhiên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thản Nhiên Là Gì
-
Thản Nhiên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thản Nhiên" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thản Nhiên - Từ điển Việt
-
Thản Nhiên Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thản Nhiên Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'thản Nhiên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thản Nhiên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thản Nhiên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thản Nhiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky