Từ điển Tiếng Việt "thản Nhiên" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thản nhiên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thản nhiên
- Ung dung như không có gì xảy ra cả : Có còi báo động mà vẫn ngồi thản nhiên.
nt. Có vẻ tự nhiên như không có việc gì xảy ra. Thản nhiên trước nguy biến. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthản nhiên
thản nhiên- adj
- calm, unruffled
Từ khóa » Thản Nhiên Là Gì
-
Thản Nhiên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thản Nhiên - Từ điển Việt
-
Thản Nhiên Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thản Nhiên Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'thản Nhiên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thản Nhiên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thản Nhiên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
THẢN NHIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thản Nhiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky