• Thân Phận, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Condition, Status, Lot
Có thể bạn quan tâm
condition, status, lot là các bản dịch hàng đầu của "thân phận" thành Tiếng Anh.
thân phận + Thêm bản dịch Thêm thân phậnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
condition
nounVà vì thế , hôm nay chúng ta đến đây là để lột tả một thân phận tủi nhục .
And so we 've come here today to dramatize a shameful condition .
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
status
nounCuối cùng, từ thân phận nô lệ, Giô-sép đã bước lên địa vị tể tướng, đứng hàng thứ nhì sau Pha-ra-ôn.
In time, Joseph’s status of a slave was changed to that of prime minister, second only to Pharaoh.
GlosbeMT_RnD -
lot
nounHọ đang giữ thân phận thôi, phải không?
Well, they've been keeping your lot in place easy enough, haven't they?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
plight
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thân phận " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thân phận" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thân Phận Tiếng Anh Là Gì
-
THÂN PHẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THÂN PHẬN - Translation In English
-
THÂN PHẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thân Phận Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm
-
"thân Phận" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Thân Phận Bằng Tiếng Anh
-
'thân Phận' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "thân Phận" - Là Gì?
-
SERVILITY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tra Từ Thân Phận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Tiếng Việt "thân Phận" - Là Gì?
-
Biết Thân Phận Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thân Phận Người Hầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky