Từ điển Việt Anh "thân Phận" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thân phận" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thân phận
thân phận- noun
- lot, plight, condition
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thân phận
- dt. Địa vị xã hội thấp hèn và cảnh ngộ không may của bản thân mỗi người như đã bị định trước: thân phận nghèo hèn thân phận tôi đòi.
hd. Địa vị xã hội thấp hèn và cảnh ngộ không may. Thân phận tôi đòi. Than thân trách phận.Từ khóa » Thân Phận Tiếng Anh Là Gì
-
• Thân Phận, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Condition, Status, Lot
-
THÂN PHẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THÂN PHẬN - Translation In English
-
THÂN PHẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thân Phận Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm
-
"thân Phận" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Thân Phận Bằng Tiếng Anh
-
'thân Phận' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
SERVILITY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tra Từ Thân Phận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Tiếng Việt "thân Phận" - Là Gì?
-
Biết Thân Phận Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thân Phận Người Hầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky