Trong Tiếng Anh thân thiện tịnh tiến thành: friendly, amicably, amity . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy thân thiện ít nhất 1.744 lần.
Xem chi tiết »
Controversial issues such as damage compensations were transferred to arbitral tribunal, but because of bad blood within the commission remained unresolved ...
Xem chi tiết »
Translation for 'thân thiện' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Thân thiện tiếng Anh là friendly /ˈfrendli/, là tính cách tốt của những người luôn vui vẻ, hòa đồng với mọi người. Người có tính thân thiện luôn được mọi người ...
Xem chi tiết »
THÂN THIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; friendly · giao hữufriendly ; friendliness · sự thân thiệnsự ; amicable · hòathân tình ; amity · thân thiệnhữu nghị.
Xem chi tiết »
Sách thể thao trực tuyến rất an toàn rất thân thiện và rất hiệu quả. · Online sports books are incredibly safe very friendly and extremely efficient.
Xem chi tiết »
Con chó thân thiện, bà ấy gạch dưới chữ ́thân thiện ́ có lẽ vì vậy mà bà đặt tên cho nó là Hercules hoặc Hercles. It's friendly -- she's underlined friendly -- ...
Xem chi tiết »
Con chó thân thiện, bà ấy gạch dưới chữ ́thân thiện ́ có lẽ vì vậy mà bà đặt tên cho nó là Hercules hoặc Hercles. It's friendly -- she's underlined friendly -- ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thân thiện' trong tiếng Anh. thân thiện là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Thân thiện trong tiếng anh có nghĩa là FRIENDLY nha bạn chớ quên!!! yes ...
Xem chi tiết »
thân thiện: 친근, 친하다, 친화, 우호적,. Đây là cách dùng thân thiện tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. sự thân thiện. friendliness, friendship, good feelings. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
thân thiện tiếng anh là gì? th%C3%A2n%20thi%E1%BB%87n in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe; "thân thiện" là gì ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Việt, hoà đồng là một tính từ dùng để chỉ về tính cách của con người. Người hòa đồng là những người thân thiện, dễ kết bạn, quảng giao và thích ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · Thân thiện tiếng Nhật là yasashi (優しい), là có hành động tử tế, lịch thiệp, tinh tế, tao nhã. Người thân thiên luôn hòa đồng và sống chan ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thân Thiện Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thân thiện trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu