Thặng Dư Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thặng dư" thành Tiếng Anh
surplus, residue là các bản dịch hàng đầu của "thặng dư" thành Tiếng Anh.
thặng dư + Thêm bản dịch Thêm thặng dưTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
surplus
nounNhưng nước này được dự đoán sẽ trở lại mức thặng dư thương mại vào tháng này .
But the country is expected to return to a trade surplus this month .
GlosbeMT_RnD -
residue
nounKhông thể cô đặc toàn bộ hợp chất mà không có thặng dư nào.
There's no way that the concentration could be high enough to leave behind any sort of residue.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thặng dư " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thặng dư" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thặng Dư Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thặng Dư In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THẶNG DƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thặng Dư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'thặng Dư' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thặng Dư (Surplus) Là Gì? Đặc điểm, Nguyên Nhân Xảy Ra Và Kết Quả
-
THẶNG DƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"giá Trị Thặng Dư" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "thặng Dư" - Là Gì?
-
Tích Tụ Tư Bản Là Gì? Lý Luận Tích Tụ Tư Bản Và Tập Trung Tư Bản?
-
THẶNG DƯ - Translation In English
-
Thặng Dư (giải Tích Phức) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thặng Dư Là Gì? Nguồn Gốc, Bản Chất, Yếu Tố ảnh Hưởng Giá Trị ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giá Trị Thặng Dư' Trong Từ điển Từ ...