Từ điển Việt Anh "thặng Dư" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thặng dư" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thặng dư

thặng dư
  • noun
    • surplus
deduction
residual
  • phương sai thặng dư: residual variance
  • sai số thặng dư: residual error
  • residuate
    residuation
    chuỗi thặng dư
    residue series
    cùng thặng dư
    equiresidual
    dao động thặng dư
    surplus labour
    định lý thặng dư
    residue theorem
    đồng thặng dư
    equiresidual
    giá thặng dư
    extra-over price
    giá trị thặng dư
    surplus value
    không thặng dư
    non-residue
    kiểm tra thặng dư
    modulo N check
    kiểm tra thặng dư
    residue check
    lao động thặng dư
    surplus labour
    lãi thặng dư
    excess profit
    nửa nhóm đồng thặng dư
    equiresidual semi-group
    phi thặng dư
    non-residue
    phi thặng dư bậc hai
    quadratic non-residue
    phương pháp thặng dư
    method of residue
    số thặng dư
    overage
    thặng dư bậc hai
    quadratic residue
    thặng dư bé nhất
    least residue
    thặng dư bên ngoài
    excess external liquidity
    thặng dư chuẩn
    norm residue
    thặng dư lợi tức
    surplus income
    thặng dư loga
    logarithmic residue
    thặng dư lũy thừa
    power residue
    thặng dư ngân quỹ
    cash surplus
    thặng dư ngân sách
    budgetary surplus
    thặng dư tại một điểm cực
    residue at a pole
    thặng dư thống kê
    actuarial surplus
    residual
  • chênh lệch sai sót thặng dư: residual error
  • chủ quyền vốn thặng dư: residual equity
  • hạn chế số lượng nhập khẩu thặng dư: residual import quota restrictions
  • kết toán thặng dư: residual settlement
  • quyền công bằng thặng dư: residual equity
  • quyền nghiệp chủ thặng dư: residual equity
  • quyền sở hữu tài sản thặng dư: residual equity
  • sản phẩm thặng dư: residual product
  • tài sản thặng dư: residual assets
  • thu nhập thặng dư: residual income
  • trương mục kết toán thặng dư: residual settlement
  • vật thặng dư: residual
  • run a surplus
  • bị thặng dư: run a surplus (to...)
  • bản báo cáo giá trị thặng dư
    statement surplus
    bất động sản thặng dư
    residuary estate
    điều khoản xử lý tài sản thặng dư (trong di chúc)
    residuary clause
    đơn vị có thặng dư
    surplus unit
    đơn vị thặng dư
    surplus unit
    động sản thặng dư
    residuary estate
    di sản thặng dư
    residuary legacy
    giá trị thặng dư
    added-value
    giá trị thặng dư
    surplus value
    giá trị thặng dư vượt mức
    extra surplus value
    kinh phí thặng dư
    surplus fund
    lao động thặng dư
    surplus labour
    lợi nhuận thặng dư
    surplus profit
    lượng giá trị thặng dư
    magnitude of surplus-value
    lý thuyết giá trị thặng dư
    surplus value theory
    mức thặng dư
    rate of surplus
    năng lực sản xuất thặng dư
    surplus capacity
    ngân sách thặng dư
    surplus budget
    người hưởng di sản thặng dư
    residuary legatee
    nông sản phẩm thặng dư
    agricultural surplus
    nông sản thặng dư
    farm surpluses
    nước thặng dư mậu dịch
    surplus country
    phí thặng dư
    surplus charge
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    thặng dư

    1. Trong lí thuyết số, TD của số nguyên a theo môđun m nguyên dương là phần dư của phép chia số a cho m.

    2. TD của hàm giải tích f(z) đối với điểm kì dị cô lập z0 là hệ số của (z - z0)-1 trong khai triển hàm f(z) thành chuỗiLôrăng trong một lân cận của điểm z0, kí hiệu là(x. Chuỗi Lôrăng). TD còn được tính theo công thức:

    Trong đó, C là vòng tròn tâm z0 với bán kính đủ nhỏ, tích phân lấy theo chiều dương của C. Nếu biết các TD thì trong một số trường hợp có thể tính được tích phân của hàm f(z) theo một chu tuyến kín trong mặt phẳng phức.

    - t. (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). (Phần) ở trên mức cần thiết. Sản phẩm thặng dư. Lao động thặng dư*. Giá trị thặng dư*.

    hd. Phần ở trên mức cần thiết. Sản phẩm thặng dư. Giá trị thặng dư.

    Từ khóa » Thặng Dư Trong Tiếng Anh Là Gì