Từ điển Việt Anh "thặng Dư" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thặng dư" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thặng dư
thặng dư- noun
- surplus
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thặng dư
1. Trong lí thuyết số, TD của số nguyên a theo môđun m nguyên dương là phần dư của phép chia số a cho m.
2. TD của hàm giải tích f(z) đối với điểm kì dị cô lập z0 là hệ số của (z - z0)-1 trong khai triển hàm f(z) thành chuỗiLôrăng trong một lân cận của điểm z0, kí hiệu là(x. Chuỗi Lôrăng). TD còn được tính theo công thức:
Trong đó, C là vòng tròn tâm z0 với bán kính đủ nhỏ, tích phân lấy theo chiều dương của C. Nếu biết các TD thì trong một số trường hợp có thể tính được tích phân của hàm f(z) theo một chu tuyến kín trong mặt phẳng phức.
- t. (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). (Phần) ở trên mức cần thiết. Sản phẩm thặng dư. Lao động thặng dư*. Giá trị thặng dư*.
hd. Phần ở trên mức cần thiết. Sản phẩm thặng dư. Giá trị thặng dư.Từ khóa » Thặng Dư Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thặng Dư Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thặng Dư In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THẶNG DƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thặng Dư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'thặng Dư' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thặng Dư (Surplus) Là Gì? Đặc điểm, Nguyên Nhân Xảy Ra Và Kết Quả
-
THẶNG DƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"giá Trị Thặng Dư" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tích Tụ Tư Bản Là Gì? Lý Luận Tích Tụ Tư Bản Và Tập Trung Tư Bản?
-
THẶNG DƯ - Translation In English
-
Thặng Dư (giải Tích Phức) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thặng Dư Là Gì? Nguồn Gốc, Bản Chất, Yếu Tố ảnh Hưởng Giá Trị ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giá Trị Thặng Dư' Trong Từ điển Từ ...