Tra từ 'thánh bảo hộ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch thánh bảo hộ , phổ biến nhất là: patron, patron saint . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của thánh ...
Xem chi tiết »
thánh bảo hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thánh bảo hộ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
He is the patron saint of Serbia and education in the country.
Xem chi tiết »
Translation for 'thánh bảo hộ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ patronesses tiếng Anh ... thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint) - người được hưởng một chức có lộcpatroness /'peitrənis/
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của patron saint trong tiếng Anh. patron saint có nghĩa là: patron saint* danh từ- thần hộ mệnh, thánh bảo hộ.
Xem chi tiết »
Ngày thánh Patriciô hoặc ngày thánh Patrick (tiếng Ireland: Lá Fhéile ... này gắn liền với Thánh Patriciô (khoảng năm 387–461 CN), là vị thánh bảo hộ chính ...
Xem chi tiết »
Thánh quan thầy, thánh bổn mệnh, thánh bản mệnh; thánh bảo hộ, thánh bảo trợ (cho một nghề, một thành phố...). Chủ. Patron d'un café — chủ tiệm cà phê: La bonne ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Thánh Bảo Hộ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thánh bảo hộ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu