Thành Ngữ Thú Vị Với "EYES" - TFlat

Học tiếng anh TFlat

  • Nâng cấp tài khoản VIP
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Toggle navigationBlog học tiếng anh TFlat
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Tiếng Anh trung học
  • Thư viện
  • Trang chủ
  • Blog tiếng Anh trung cấp
Thành ngữ thú vị với "EYES" 2,002

Feast one's eyes on: Nhìn vào thứ gì với vẻ ngạc nhiên, tròn mắt nhìn

One's eyes pop out of ones's head: Bị làm ngạc nhiên, sốc, bất ngờ (mắt ai nhảy ra khỏi đầu ai)

Out of the corner of one's eye: liếc nhìn qua, nhìn thoáng qua

The apple of one's eye: người mà ai đó rất yêu quý

In the blink of an eye: trong chớp mắt, trong khoảnh khắc

Keep one's eyes peeled: tìm kiếm thứ gì một cách có chủ ý

Red - eye: chuyến bay xuyên đêm

Get some shut - eye: đi ngủ một lúc

Cùng chuyên mục

Tính từ miêu tả các cung Hoàng Đạo trong tiếng Anh

Tính từ miêu tả các cung Hoàng Đạo trong tiếng Anh

18/04/2018

Phân biệt Price, cost, charge và expense

Phân biệt Price, cost, charge và expense

14/08/2017

Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập

Email hỗ trợ

contact.tflat@gmail.com Nâng cấp tài khoản VIP

Tiếng Anh TFlat
Tiếng anh giao tiếp trên iOS

Từ khóa » Thành Ngữ Với Eyes