Thành Ngữ Với Từ “eye” | Tiếng Anh Thú Vị
Có thể bạn quan tâm
An eye for an eye = vengeance.
As far as the eye can see = as far as one can see.
Your eyes are bigger than your stomach = you can’t eat all that.
With the naked eye = with the eye alone.
I can’t believe my eyes = it’ s difficult to believe.
he’s up to his eyes in something = he is very involved in it .
he was eyeing the girl up = he was looking at her laciviously .
to see eye to eye with somebody = to agree with somebody.
To have eyes only for someone = to look only at one person.
To keep one’s eyes peeled = to be very attentive.
To have eyes on the back of one’s head = to see everything.
To have an eye for something = to be good at something.
To get an eyeful of something = to have a good look at something.
To eye somebody up and down = to examine someone closely.
To clos eone’s eyes to something = to ignore something.
To set/lay eyes on something = to look at something with interest.
Share this:
- Tweet
Related
Post navigation
Previous Post Next PostLeave a comment Cancel reply
Liên kết hữu ích- Khóa học tiếng Anh chất lượng
- Tài liệu học IELTS
- Cụm từ thông dụng trong tiếng Anh (223)
- Những từ hay gây nhầm lẫn (91)
- Sách vở để download (24)
- Vụn vặt (105)
- Vui cười Anh-Việt (306)
- Một số thành ngữ theo chủ đề khác (17)
- Những câu nói tiếng Anh hài hước (114)
- Sự thật thú vị (50)
- Tiếng anh và những điều thú vị (10)
- Tranh ảnh cười (92)
- Đố vui Anh – Việt (24)
- Tổng hợp các bài viết mẫu ielts 8.5
- Thành ngữ với từ “eye”
- Cụm từ tiếng Anh chỉ người tốt, người xấu
- Những thành ngữ hay nhất trong tiếng Anh
- Vì sao dấu chấm phẩy trong tiếng Anh lại quan trọng
- Khi nào dùng “make”, khi nào dùng “do”
- Diễn tả nghề nghiệp bằng tiếng Anh
- Cụm từ dùng để diền đạt sự mệt mỏi / khoẻ khoắn
- Cụm từ tiếng Anh được sử dụng để nói về sự may mắn, thời gian, công việc
- Cụm từ tiếng Anh hay được sử dụng khi nói về sở thích, tiệc tùng, giữ bí mật
- Cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi nói về tình yêu, vấn đề, sự thay đổi, quyết định
- Cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi nói về chất lượng, khen chê, khả năng, sự vội vàng
- Những cụm trong tiếng Anh hay được sử dụng khi thuyết phục, đặt điều kiện, xin lỗi, nói thẳng cho ai đó.
- God forbids/ Heaven forbids
- A pain in the neck/ ass/ backside
- Sb’s bark is worse than their bite
- Fair-weather friend
- Be bad news
- Salt
- Catch
- January 2015
- July 2013
- June 2013
- May 2013
- April 2013
Rùa Con on Những thành ngữ hay nhất trong… | |
baohuyen on Cụm từ tiếng Anh được sử dụng… | |
Rùa Con on Cụm từ tiếng Anh được sử dụng… | |
baohuyen on “Buffalo buffalo Buffalo… | |
baohuyen on Những cụm trong tiếng Anh hay… |
Enter your email address to follow this blog and receive notifications of new posts by email.
Email Address:
Follow
Join 299 other subscribers Search for: CalendarM | T | W | T | F | S | S |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 31 |
- Comment
- Reblog
- Subscribe Subscribed
- Tiếng Anh Thú Vị Join 103 other subscribers Sign me up
- Already have a WordPress.com account? Log in now.
-
- Tiếng Anh Thú Vị
- Customize
- Subscribe Subscribed
- Sign up
- Log in
- Copy shortlink
- Report this content
- View post in Reader
- Manage subscriptions
- Collapse this bar
Từ khóa » Thành Ngữ Với Eyes
-
CLB Tiếng Anh - IDIOM WITH "EYE" - THÀNH NGỮ VỚI TỪ "CON...
-
58 Idioms With Eye - 58 Thành Ngữ Tiếng Anh Với Eye - Wow English
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Eyes - Leerit
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Eyes/Eye
-
22 Thành Ngữ Tiếng Anh Có Liên Quan Đến Mắt
-
Thành Ngữ Với Từ "EYE" Trong Tiếng Anh - - ILamaster
-
Idioms With EYE - Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị Về "mắt"
-
Thành Ngữ Thú Vị Với "EYES" - TFlat
-
THÀNH NGỮ VỚI “EYE” | Vietship
-
EYES IDIOMS - Các Thành Ngữ Với Từ 'mắt'-IELTS Trang Bec - T
-
8 COMMON EYES IDIOMS & Phrases - 8 Thành Ngữ V
-
Thành Ngữ Với "Eye" Flashcards | Quizlet
-
8 Thành Ngữ Thú Vị Về 'mắt' - VnExpress