Thành Ngữ Với Từ “eye” | Tiếng Anh Thú Vị

Jul15 Standard

An eye for an eye = vengeance.

As far as the eye can see = as far as one can see.

Your eyes are bigger than your stomach = you can’t eat all that.

With the naked eye = with the eye alone.

I can’t believe my eyes = it’ s difficult to believe.

he’s up to his eyes in something = he is very involved in it .

he was eyeing the girl up = he was looking at her laciviously .

to see eye to eye with somebody = to agree with somebody.

To have eyes only for someone = to look only at one person.

To keep one’s eyes peeled = to be very attentive.

To have eyes on the back of one’s head = to see everything.

To have an eye for something = to be good at something.

To get an eyeful of something = to have a good look at something.

To eye somebody up and down = to examine someone closely.

To clos eone’s eyes to something = to ignore something.

To set/lay eyes on something = to look at something with interest.

Share this:

  • Tweet
  • Email
Like Loading...

Related

Post navigation

Previous Post Next Post

Leave a comment Cancel reply

Δ

Liên kết hữu ích
  • Khóa học tiếng Anh chất lượng
  • Tài liệu học IELTS
Categories
  • Cụm từ thông dụng trong tiếng Anh (223)
  • Những từ hay gây nhầm lẫn (91)
  • Sách vở để download (24)
  • Vụn vặt (105)
  • Vui cười Anh-Việt (306)
    • Một số thành ngữ theo chủ đề khác (17)
    • Những câu nói tiếng Anh hài hước (114)
    • Sự thật thú vị (50)
    • Tiếng anh và những điều thú vị (10)
    • Tranh ảnh cười (92)
    • Đố vui Anh – Việt (24)
Recent Posts
  • Tổng hợp các bài viết mẫu ielts 8.5
  • Thành ngữ với từ “eye”
  • Cụm từ tiếng Anh chỉ người tốt, người xấu
  • Những thành ngữ hay nhất trong tiếng Anh
  • Vì sao dấu chấm phẩy trong tiếng Anh lại quan trọng
  • Khi nào dùng “make”, khi nào dùng “do”
  • Diễn tả nghề nghiệp bằng tiếng Anh
  • Cụm từ dùng để diền đạt sự mệt mỏi / khoẻ khoắn
  • Cụm từ tiếng Anh được sử dụng để nói về sự may mắn, thời gian, công việc
  • Cụm từ tiếng Anh hay được sử dụng khi nói về sở thích, tiệc tùng, giữ bí mật
  • Cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi nói về tình yêu, vấn đề, sự thay đổi, quyết định
  • Cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi nói về chất lượng, khen chê, khả năng, sự vội vàng
  • Những cụm trong tiếng Anh hay được sử dụng khi thuyết phục, đặt điều kiện, xin lỗi, nói thẳng cho ai đó.
  • God forbids/ Heaven forbids
  • A pain in the neck/ ass/ backside
  • Sb’s bark is worse than their bite
  • Fair-weather friend
  • Be bad news
  • Salt
  • Catch
Archives
  • January 2015
  • July 2013
  • June 2013
  • May 2013
  • April 2013
Recent Comments
Rùa Con on Những thành ngữ hay nhất trong…
baohuyen on Cụm từ tiếng Anh được sử dụng…
Rùa Con on Cụm từ tiếng Anh được sử dụng…
baohuyen on “Buffalo buffalo Buffalo…
baohuyen on Những cụm trong tiếng Anh hay…
Tagsaction anvil bark beat bee beginner Bird block blood book buffalo bull bush but sa ga chet Cat Cattle Chicken chip cock con nguoi va nghe nghiep cool count crocodile cum tu tieng anh danh tu tieng anh chi nghe nghiep dau cham phay trong tieng anh deceptive Diary dog drunk dung make va do trong truong hop nao Education English english crazy englishenglish english proverb eye fear fire fish hammer Herd ielts jack key for writers kick laughter leopard lord materials molehill mountain nghe nghiep bang tieng anh Những từ hay gây nhầm lẫn Pet phan biet make va do port pronunciation proverb Recreation sach spot storm story su khac nhau giua make va do tha thanh ngu chi nguoi tot nguoi xau Thành ngữ Anh - Việt verb vocabulary water Wild boar Wimpy Kid words WritingFollow Blog via Email

Enter your email address to follow this blog and receive notifications of new posts by email.

Email Address:

Follow

Join 299 other subscribers Search for: Calendar July 2013
M T W T F S S
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031
« Jun Jan » Privacy & Cookies: This site uses cookies. By continuing to use this website, you agree to their use. To find out more, including how to control cookies, see here: Cookie Policy
  • Comment
  • Reblog
  • Subscribe Subscribed
    • Tiếng Anh Thú Vị
    • Join 103 other subscribers Sign me up
    • Already have a WordPress.com account? Log in now.
    • Tiếng Anh Thú Vị
    • Customize
    • Subscribe Subscribed
    • Sign up
    • Log in
    • Copy shortlink
    • Report this content
    • View post in Reader
    • Manage subscriptions
    • Collapse this bar
%d Design a site like this with WordPress.comGet started

Từ khóa » Thành Ngữ Với Eyes